Bản dịch của từ Physical proximity trong tiếng Việt

Physical proximity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical proximity(Noun)

fˈɪzɨkəl pɹɑksˈɪməti
fˈɪzɨkəl pɹɑksˈɪməti
01

Sự gần gũi giữa các vật thể hoặc cá nhân, thường dẫn đến một mối quan hệ hoặc tương tác.

The closeness between objects or individuals, often leading to a relationship or interaction.

Ví dụ
02

Trạng thái ở gần một cái gì đó trong không gian vật lý.

The state of being near to something in physical space.

Ví dụ
03

Khoảng cách vật lý tồn tại giữa hai hay nhiều thực thể.

The physical distance that exists between two or more entities.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh