Bản dịch của từ Physical proximity trong tiếng Việt

Physical proximity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical proximity (Noun)

fˈɪzɨkəl pɹɑksˈɪməti
fˈɪzɨkəl pɹɑksˈɪməti
01

Trạng thái ở gần một cái gì đó trong không gian vật lý.

The state of being near to something in physical space.

Ví dụ

Physical proximity helps build stronger relationships among team members at work.

Sự gần gũi về mặt vật lý giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn giữa các thành viên trong nhóm làm việc.

Physical proximity does not guarantee better communication in social settings.

Sự gần gũi về mặt vật lý không đảm bảo giao tiếp tốt hơn trong các tình huống xã hội.

How does physical proximity affect friendships in urban environments like New York?

Sự gần gũi về mặt vật lý ảnh hưởng như thế nào đến tình bạn ở những môi trường đô thị như New York?

02

Sự gần gũi giữa các vật thể hoặc cá nhân, thường dẫn đến một mối quan hệ hoặc tương tác.

The closeness between objects or individuals, often leading to a relationship or interaction.

Ví dụ

Physical proximity can enhance friendships among students in a classroom.

Sự gần gũi về mặt thể chất có thể tăng cường tình bạn giữa sinh viên trong lớp học.

Physical proximity does not guarantee strong relationships among coworkers.

Sự gần gũi về mặt thể chất không đảm bảo mối quan hệ mạnh mẽ giữa các đồng nghiệp.

Does physical proximity influence social interactions at community events?

Sự gần gũi về mặt thể chất có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội tại các sự kiện cộng đồng không?

03

Khoảng cách vật lý tồn tại giữa hai hay nhiều thực thể.

The physical distance that exists between two or more entities.

Ví dụ

Physical proximity can enhance friendships among people in social gatherings.

Khoảng cách vật lý có thể tăng cường tình bạn trong các buổi gặp gỡ.

Physical proximity does not guarantee strong relationships in social networks.

Khoảng cách vật lý không đảm bảo mối quan hệ mạnh mẽ trong mạng xã hội.

Does physical proximity affect how people interact at events like parties?

Khoảng cách vật lý có ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác tại các sự kiện như tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Physical proximity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Furthermore, online platforms offer opportunities for individuals to meet new people, share common interests, and form new friendships, transcending the limitations of [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Physical proximity

Không có idiom phù hợp