Bản dịch của từ Piazza trong tiếng Việt
Piazza

Piazza (Noun)
We enjoyed coffee on the piazza every Saturday morning.
Chúng tôi thưởng thức cà phê trên piazza mỗi sáng thứ Bảy.
The piazza at my friend's house is not very big.
Piazza ở nhà bạn tôi không lớn lắm.
Is the piazza a good place for social gatherings?
Piazza có phải là nơi tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Quảng trường hoặc khu chợ công cộng, đặc biệt là ở một thị trấn của ý.
A public square or marketplace especially in an italian town.
The piazza in Florence was crowded during the art festival last year.
Piazza ở Florence đã đông đúc trong lễ hội nghệ thuật năm ngoái.
There is no piazza in my hometown for social gatherings.
Không có piazza nào ở quê tôi cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the piazza in Rome popular for social events and gatherings?
Piazza ở Rome có phổ biến cho các sự kiện và buổi gặp gỡ không?
Họ từ
Từ "piazza" có nguồn gốc từ tiếng Ý, chỉ một quảng trường hoặc khu vực công cộng rộng lớn, thường nằm trong trung tâm thành phố và được bao quanh bởi các tòa nhà. Trong tiếng Anh, "piazza" được sử dụng để miêu tả những không gian tương tự, trong khi cách phát âm có sự khác biệt nhẹ giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được tiêu dùng trong ngữ cảnh văn hóa Ý hoặc kiến trúc, và không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày.
Từ "piazza" có nguồn gốc từ tiếng Ý, bắt nguồn từ tiếng Latinh "platea", có nghĩa là "đường phố rộng" hoặc "quảng trường". Trong lịch sử, các piazza được xây dựng như những không gian công cộng để giao lưu xã hội và thương mại, thể hiện vai trò quan trọng trong đời sống đô thị. Ngày nay, thuật ngữ này còn được sử dụng để chỉ những không gian mở cao cấp, thường là nơi tập trung các hoạt động văn hóa và xã hội.
Từ "piazza" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong việc viết và nói, nơi mà từ vựng thường liên quan đến chủ đề cuộc sống hàng ngày và học thuật hơn. Trong ngữ cảnh khác, "piazza" thường được sử dụng để chỉ các quảng trường công cộng ở các thành phố châu Âu, đặc biệt là ở Ý, nơi có thể diễn ra các hoạt động xã hội, văn hóa và thương mại. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong các lĩnh vực du lịch và kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp