Bản dịch của từ Piazza trong tiếng Việt

Piazza

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piazza (Noun)

piˈæzə
piˈæzə
01

Hàng hiên của một ngôi nhà.

The veranda of a house.

Ví dụ

We enjoyed coffee on the piazza every Saturday morning.

Chúng tôi thưởng thức cà phê trên piazza mỗi sáng thứ Bảy.

The piazza at my friend's house is not very big.

Piazza ở nhà bạn tôi không lớn lắm.

Is the piazza a good place for social gatherings?

Piazza có phải là nơi tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Quảng trường hoặc khu chợ công cộng, đặc biệt là ở một thị trấn của ý.

A public square or marketplace especially in an italian town.

Ví dụ

The piazza in Florence was crowded during the art festival last year.

Piazza ở Florence đã đông đúc trong lễ hội nghệ thuật năm ngoái.

There is no piazza in my hometown for social gatherings.

Không có piazza nào ở quê tôi cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Is the piazza in Rome popular for social events and gatherings?

Piazza ở Rome có phổ biến cho các sự kiện và buổi gặp gỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piazza/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piazza

Không có idiom phù hợp