Bản dịch của từ Picas trong tiếng Việt
Picas

Picas (Noun)
The essay should be written in 12 picas font size.
Bài luận nên được viết với cỡ chữ 12 picas.
Using fonts larger than 12 picas is not recommended for IELTS.
Không nên sử dụng font lớn hơn 12 picas cho IELTS.
Is the line length in your writing exactly 12 picas long?
Độ dài dòng trong bài viết của bạn có chính xác 12 picas không?
Họ từ
Picas là một đơn vị đo lường thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế đồ họa và in ấn, tương đương với 1/6 của inch hoặc khoảng 0,4233 cm. Trong hệ thống đo lường, một pica bao gồm 12 points. Picas chủ yếu được sử dụng để xác định kích thước và khoảng cách giữa các yếu tố của một trang in, như văn bản và hình ảnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách sử dụng hay viết giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này.
Từ "picas" bắt nguồn từ tiếng Latin "pica", có nghĩa là "con chim chích chòe" (một loại chim đen trắng). Trong ngành in ấn, "pica" được sử dụng để chỉ đơn vị đo lường chiều dài, bằng khoảng 1/6 inch, nhằm định lượng kích thước và khoảng cách giữa các ký tự. Sự liên hệ giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại thể hiện sự phát triển từ ý nghĩa tự nhiên sang việc quản lý và tổ chức thông tin trực quan trong in ấn.
Từ "picas" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất không đáng kể, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến thiết kế đồ họa hoặc in ấn, nơi nó đề cập đến một đơn vị đo lường. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về typographic, thiết kế sản phẩm, hoặc các bài viết chuyên ngành, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.