Bản dịch của từ Pick up the tab trong tiếng Việt
Pick up the tab

Pick up the tab (Verb)
I will pick up the tab for our dinner tonight.
Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối của chúng ta tối nay.
She did not pick up the tab at the restaurant last week.
Cô ấy đã không trả tiền ở nhà hàng tuần trước.
Will you pick up the tab for the group outing?
Bạn có trả tiền cho chuyến đi nhóm không?
Pick up the tab (Phrase)
John decided to pick up the tab after dinner with friends.
John quyết định thanh toán hóa đơn sau bữa tối với bạn bè.
Maria didn't want to pick up the tab for the group outing.
Maria không muốn thanh toán hóa đơn cho buổi đi chơi nhóm.
Did Sarah pick up the tab at the last party?
Sarah có thanh toán hóa đơn tại bữa tiệc lần trước không?
Cụm từ "pick up the tab" có nghĩa là chịu trách nhiệm thanh toán hóa đơn, thường được sử dụng trong bối cảnh ăn uống hoặc các hoạt động xã hội. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, người ta thường sử dụng biểu thức "foot the bill" với cùng một nghĩa. Sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh sử dụng, tuy nhiên ý nghĩa về việc chi trả vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "pick up the tab" có nguồn gốc từ tiếng Anh, diễn tả hành động thanh toán một hóa đơn, đặc biệt trong bối cảnh ăn uống hoặc giải trí. Thuật ngữ "tab" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "tabula", có nghĩa là bảng hoặc ghi chép, phản ánh cách ghi lại số tiền phải trả. Sự chuyển đổi ý nghĩa từ ghi chép hóa đơn đến việc thanh toán hóa đơn thể hiện sự thay đổi trong cách người ta tương tác với tiền bạc và dịch vụ xã hội.
Cụm từ "pick up the tab" thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, đặc biệt là khi nói đến việc thanh toán hóa đơn trong các cuộc hẹn hoặc buổi ăn. Tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là trung bình, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về các tình huống giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này thể hiện sự lịch thiệp và trách nhiệm tài chính trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp