Bản dịch của từ Picnic trong tiếng Việt
Picnic

Picnic (Noun)
Một dịp khi bữa ăn đóng hộp được ăn ngoài trời, đặc biệt là trong chuyến đi chơi ở vùng nông thôn.
An occasion when a packed meal is eaten outdoors especially during an outing to the countryside.
The company organized a picnic for its employees in the park.
Công ty tổ chức một buổi dã ngoại cho nhân viên tại công viên.
Families enjoyed a picnic by the lake on a sunny Sunday.
Các gia đình thích thú dã ngoại bên hồ vào một Chủ Nhật nắng.
The school arranged a picnic for the students in the forest.
Trường tổ chức một buổi dã ngoại cho học sinh trong rừng.
Dạng danh từ của Picnic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Picnic | Picnics |
Kết hợp từ của Picnic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Company picnic Đại hội công ty | The company picnic was a fun event for all employees. Buổi dã ngoại của công ty là một sự kiện vui vẻ cho tất cả nhân viên. |
Family picnic Dã ngoại gia đình | We had a delightful family picnic at the park. Chúng tôi đã có một buổi dã ngoại gia đình thú vị ở công viên. |
School picnic Đi chơi dã ngoại của trường | The school picnic was a fun event for all students. Chuyến dã ngoại của trường là một sự kiện vui vẻ cho tất cả học sinh. |
Sunday-school picnic Chuyến dã ngoại của trường chủ nhật | The sunday-school picnic was a fun event for the kids. Chuyến dã ngoại chủ nhật của trường chúa đã vui vẻ cho trẻ em. |
Church picnic Đi chơi dã ngoại của nhà thờ | The church picnic was a fun event for the community. Buổi dã ngoại của nhà thờ là một sự kiện vui vẻ cho cộng đồng. |
Picnic (Verb)
Let's have a picnic in the park this weekend.
Hãy tổ chức dã ngoại ở công viên cuối tuần này.
They never picnic near the lake due to allergies.
Họ không bao giờ dã ngoại gần hồ vì dị ứng.
Did you enjoy the picnic organized by the community?
Bạn có thích bữa dã ngoại do cộng đồng tổ chức không?
Dạng động từ của Picnic (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Picnic |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Picnicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Picnicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Picnics |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Picnicking |
Họ từ
Từ "picnic" chỉ hoạt động đi dã ngoại, thường liên quan đến việc ăn uống ngoài trời, thường là trong công viên hoặc các khu vực thiên nhiên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ở một số vùng hoặc bối cảnh, "picnic" cũng có thể chỉ đến những bữa tiệc nhỏ, hay sự kiện ngoài trời với nhiều người tham gia.
Từ "picnic" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pique-nique", xuất hiện vào thế kỷ 17. "Pique" nghĩa là "móc vào" và "nique" là một từ có nghĩa mơ hồ, có thể liên quan đến những món ăn đơn giản. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc ăn uống ngoài trời với bạn bè và gia đình, không phân biệt hạng mục thức ăn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hoạt động dã ngoại, bao gồm việc mang theo thức ăn và tham gia các hoạt động ngoài trời trong những dịp vui vẻ.
Từ "picnic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong bối cảnh mô tả các hoạt động giải trí và thiên nhiên. Trong các tình huống thông thường, "picnic" thường được sử dụng để chỉ việc ăn uống ngoài trời, thường diễn ra trong công viên hoặc khu vực tự nhiên, thể hiện sự giao lưu xã hội và thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp