Bản dịch của từ Picnic trong tiếng Việt
Picnic

Picnic(Noun)
Một dịp khi bữa ăn đóng hộp được ăn ngoài trời, đặc biệt là trong chuyến đi chơi ở vùng nông thôn.
An occasion when a packed meal is eaten outdoors especially during an outing to the countryside.

Dạng danh từ của Picnic (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Picnic | Picnics |
Picnic(Verb)
Dạng động từ của Picnic (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Picnic |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Picnicked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Picnicked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Picnics |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Picnicking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "picnic" chỉ hoạt động đi dã ngoại, thường liên quan đến việc ăn uống ngoài trời, thường là trong công viên hoặc các khu vực thiên nhiên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ở một số vùng hoặc bối cảnh, "picnic" cũng có thể chỉ đến những bữa tiệc nhỏ, hay sự kiện ngoài trời với nhiều người tham gia.
Từ "picnic" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pique-nique", xuất hiện vào thế kỷ 17. "Pique" nghĩa là "móc vào" và "nique" là một từ có nghĩa mơ hồ, có thể liên quan đến những món ăn đơn giản. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc ăn uống ngoài trời với bạn bè và gia đình, không phân biệt hạng mục thức ăn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hoạt động dã ngoại, bao gồm việc mang theo thức ăn và tham gia các hoạt động ngoài trời trong những dịp vui vẻ.
Từ "picnic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong bối cảnh mô tả các hoạt động giải trí và thiên nhiên. Trong các tình huống thông thường, "picnic" thường được sử dụng để chỉ việc ăn uống ngoài trời, thường diễn ra trong công viên hoặc khu vực tự nhiên, thể hiện sự giao lưu xã hội và thư giãn.
Họ từ
Từ "picnic" chỉ hoạt động đi dã ngoại, thường liên quan đến việc ăn uống ngoài trời, thường là trong công viên hoặc các khu vực thiên nhiên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ở một số vùng hoặc bối cảnh, "picnic" cũng có thể chỉ đến những bữa tiệc nhỏ, hay sự kiện ngoài trời với nhiều người tham gia.
Từ "picnic" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pique-nique", xuất hiện vào thế kỷ 17. "Pique" nghĩa là "móc vào" và "nique" là một từ có nghĩa mơ hồ, có thể liên quan đến những món ăn đơn giản. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc ăn uống ngoài trời với bạn bè và gia đình, không phân biệt hạng mục thức ăn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hoạt động dã ngoại, bao gồm việc mang theo thức ăn và tham gia các hoạt động ngoài trời trong những dịp vui vẻ.
Từ "picnic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong bối cảnh mô tả các hoạt động giải trí và thiên nhiên. Trong các tình huống thông thường, "picnic" thường được sử dụng để chỉ việc ăn uống ngoài trời, thường diễn ra trong công viên hoặc khu vực tự nhiên, thể hiện sự giao lưu xã hội và thư giãn.
