Bản dịch của từ Picnic trong tiếng Việt

Picnic

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Picnic (Noun)

ˈpɪk.nɪk
ˈpɪk.nɪk
01

Một dịp khi bữa ăn đóng hộp được ăn ngoài trời, đặc biệt là trong chuyến đi chơi ở vùng nông thôn.

An occasion when a packed meal is eaten outdoors especially during an outing to the countryside.

Ví dụ

The company organized a picnic for its employees in the park.

Công ty tổ chức một buổi dã ngoại cho nhân viên tại công viên.

Families enjoyed a picnic by the lake on a sunny Sunday.

Các gia đình thích thú dã ngoại bên hồ vào một Chủ Nhật nắng.

The school arranged a picnic for the students in the forest.

Trường tổ chức một buổi dã ngoại cho học sinh trong rừng.

Dạng danh từ của Picnic (Noun)

SingularPlural

Picnic

Picnics

Kết hợp từ của Picnic (Noun)

CollocationVí dụ

Company picnic

Đại hội công ty

The company picnic was a fun event for all employees.

Buổi dã ngoại của công ty là một sự kiện vui vẻ cho tất cả nhân viên.

Family picnic

Dã ngoại gia đình

We had a delightful family picnic at the park.

Chúng tôi đã có một buổi dã ngoại gia đình thú vị ở công viên.

School picnic

Đi chơi dã ngoại của trường

The school picnic was a fun event for all students.

Chuyến dã ngoại của trường là một sự kiện vui vẻ cho tất cả học sinh.

Sunday-school picnic

Chuyến dã ngoại của trường chủ nhật

The sunday-school picnic was a fun event for the kids.

Chuyến dã ngoại chủ nhật của trường chúa đã vui vẻ cho trẻ em.

Church picnic

Đi chơi dã ngoại của nhà thờ

The church picnic was a fun event for the community.

Buổi dã ngoại của nhà thờ là một sự kiện vui vẻ cho cộng đồng.

Picnic (Verb)

ˈpɪk.nɪk
ˈpɪk.nɪk
01

Có hoặc tham gia một chuyến dã ngoại.

Have or take part in a picnic.

Ví dụ

Let's have a picnic in the park this weekend.

Hãy tổ chức dã ngoại ở công viên cuối tuần này.

They never picnic near the lake due to allergies.

Họ không bao giờ dã ngoại gần hồ vì dị ứng.

Did you enjoy the picnic organized by the community?

Bạn có thích bữa dã ngoại do cộng đồng tổ chức không?

Dạng động từ của Picnic (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Picnic

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Picnicked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Picnicked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Picnics

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Picnicking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/picnic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Picnic

Không có idiom phù hợp