Bản dịch của từ Picturesqueness trong tiếng Việt

Picturesqueness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Picturesqueness (Noun)

pɪktʃəɹˈɛsknɛs
pɪktʃəɹˈɛsknɛs
01

Chất lượng đẹp như tranh vẽ; vẻ đẹp thẩm mỹ hoặc sự hấp dẫn của một cái gì đó, đặc biệt là một cách quyến rũ hoặc kỳ lạ.

The quality of being picturesque the aesthetic beauty or attractiveness of something especially in a charming or quaint way.

Ví dụ

The picturesqueness of Central Park attracts many visitors each year.

Vẻ đẹp của Central Park thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The picturesqueness of the neighborhood is not appreciated by everyone.

Vẻ đẹp của khu phố không được mọi người trân trọng.

Is the picturesqueness of your hometown noticeable during the festival?

Vẻ đẹp của quê hương bạn có rõ ràng trong lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/picturesqueness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Picturesqueness

Không có idiom phù hợp