Bản dịch của từ Pier glass trong tiếng Việt

Pier glass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pier glass (Noun)

piɹ glæs
piɹ glæs
01

Một chiếc gương lớn hoặc có chiều dài đầy đủ, đặc biệt là một chiếc gương là đặc điểm kiến trúc của một căn phòng hoặc tòa nhà.

A large or fulllength mirror especially one that is an architectural feature of a room or building.

Ví dụ

The pier glass in the ballroom reflected the elegant chandelier beautifully.

Gương lớn trong phòng khiêu vũ phản chiếu ánh đèn chùm một cách tuyệt đẹp.

There isn't a pier glass in my friend's living room.

Trong phòng khách của bạn tôi không có gương lớn.

Is the pier glass in the gallery original or a replica?

Gương lớn trong phòng triển lãm có phải là hàng gốc hay bản sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pier glass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pier glass

Không có idiom phù hợp