Bản dịch của từ Pier glass trong tiếng Việt
Pier glass

Pier glass (Noun)
Một chiếc gương lớn hoặc có chiều dài đầy đủ, đặc biệt là một chiếc gương là đặc điểm kiến trúc của một căn phòng hoặc tòa nhà.
A large or fulllength mirror especially one that is an architectural feature of a room or building.
The pier glass in the ballroom reflected the elegant chandelier beautifully.
Gương lớn trong phòng khiêu vũ phản chiếu ánh đèn chùm một cách tuyệt đẹp.
There isn't a pier glass in my friend's living room.
Trong phòng khách của bạn tôi không có gương lớn.
Is the pier glass in the gallery original or a replica?
Gương lớn trong phòng triển lãm có phải là hàng gốc hay bản sao?
"Pier glass" là thuật ngữ dùng để chỉ một loại gương dài, thường được treo giữa hai cửa sổ hoặc ở không gian hẹp, có chức năng làm sáng không gian và tạo cảm giác mở rộng. Từ "pier" chỉ vị trí lắp đặt, trong khi "glass" biểu thị chất liệu. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ít phổ biến hơn. Gương như thế này thường thấy trong các ngôi nhà cổ điển châu Âu, đặc biệt trong thiết kế nội thất.
Từ "pier glass" xuất phát từ "pier" (mố cầu) và "glass" (kính), bắt nguồn từ tiếng Latinh "pīer" và "glacies". Thể hiện một loại gương thường được đặt ở các mố cầu nhằm tạo hiệu ứng không gian và ánh sáng trong không gian nội thất. Kể từ thế kỷ 18, "pier glass" trở thành một phần không thể thiếu trong thiết kế nội thất, phản ánh tính thẩm mỹ và sự sang trọng của thời kỳ này, đồng thời giữ nguyên bản chất chức năng và trang trí của nó.
Từ "pier glass" xuất hiện với tần suất rất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS do tính chất chuyên biệt của nó, chủ yếu liên quan đến nghệ thuật trang trí nội thất và kiến trúc. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng để mô tả những chiếc gương lớn được đặt giữa các cửa sổ hay ở các không gian sang trọng, như trong các ngôi nhà lịch sử hoặc các triển lãm nghệ thuật. Do đó, từ này ít gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và thường chỉ xuất hiện trong văn bản chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp