Bản dịch của từ Pierrot trong tiếng Việt

Pierrot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pierrot (Noun)

ˈpɪ.rət
ˈpɪ.rət
01

Một nhân vật nam trong vở kịch câm truyền thống, với khuôn mặt trắng bệch và bộ trang phục màu trắng rộng thùng thình.

A male character in traditional pantomime with whitened face and loose white costume.

Ví dụ

The pierrot in the play wore a large white costume and smiled.

Nhân vật pierrot trong vở kịch mặc trang phục trắng lớn và cười.

The pierrot did not perform well during the social event last week.

Nhân vật pierrot đã không biểu diễn tốt trong sự kiện xã hội tuần trước.

Is the pierrot character popular in modern social performances today?

Nhân vật pierrot có phổ biến trong các buổi biểu diễn xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pierrot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pierrot

Không có idiom phù hợp