Bản dịch của từ Pierrot trong tiếng Việt
Pierrot

Pierrot (Noun)
The pierrot in the play wore a large white costume and smiled.
Nhân vật pierrot trong vở kịch mặc trang phục trắng lớn và cười.
The pierrot did not perform well during the social event last week.
Nhân vật pierrot đã không biểu diễn tốt trong sự kiện xã hội tuần trước.
Is the pierrot character popular in modern social performances today?
Nhân vật pierrot có phổ biến trong các buổi biểu diễn xã hội hiện nay không?
Pierrot là một nhân vật biểu tượng trong truyền thống kịch câm của Pháp, thường được mô tả là một chàng trai trẻ, da trắng, mặt nạ buồn và mặc trang phục trắng. Từ "Pierrot" bắt nguồn từ tiếng Pháp và liên kết với những cảm xúc như buồn bã và sự cô đơn. Trong văn hóa đại chúng, Pierrot đã được sử dụng làm hình mẫu cho các tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc và văn học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này.
Từ "pierrot" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ "Pierre", nghĩa là "đá". Ban đầu từ này được dùng để chỉ một nhân vật trong vở kịch hài kịch của Ý thế kỷ 17, điển hình là một người hầu ngốc nghếch. Nhân vật được miêu tả với trang phục trắng và mặt nạ, thể hiện nét buồn và sống nội tâm. Ý nghĩa và hình tượng này vẫn được giữ nguyên trong nghệ thuật biểu diễn hiện đại, biểu trưng cho nỗi buồn và tình yêu không thỏa mãn.
Từ "pierrot" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề nghệ thuật và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "pierrot" thường được sử dụng để chỉ hình tượng một nghệ sĩ biểu diễn trong trang phục trắng, biểu thị cảm xúc đơn độc và buồn bã, phổ biến trong âm nhạc, hội họa và văn học. Từ này thường gắn liền với biểu diễn kịch và các tác phẩm nghệ thuật từ thế kỷ 17 trở đi, phản ánh sự sâu sắc trong bản chất con người và tâm trạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp