Bản dịch của từ Pieta trong tiếng Việt
Pieta
Pieta (Noun)
Một bức tượng trưng bày cảnh đức maria than khóc trước xác chết của chúa giêsu, đặc biệt hiện nay là một bức tượng được điêu khắc bằng đá cẩm thạch hoặc đồng, như của michelangelo.
A representation of mary mourning over the dead body of jesus now especially such a representation sculpted in marble or bronze as by michelangelo.
The pieta by Michelangelo is a stunning work of art.
Bức pieta của Michelangelo là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.
Many people do not understand the meaning of the pieta.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của bức pieta.
Is the pieta displayed in the Vatican museum?
Bức pieta có được trưng bày trong bảo tàng Vatican không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pieta cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp