Bản dịch của từ Pieta trong tiếng Việt
Pieta

Pieta (Noun)
Một bức tượng trưng bày cảnh đức maria than khóc trước xác chết của chúa giêsu, đặc biệt hiện nay là một bức tượng được điêu khắc bằng đá cẩm thạch hoặc đồng, như của michelangelo.
A representation of mary mourning over the dead body of jesus now especially such a representation sculpted in marble or bronze as by michelangelo.
The pieta by Michelangelo is a stunning work of art.
Bức pieta của Michelangelo là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.
Many people do not understand the meaning of the pieta.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của bức pieta.
Is the pieta displayed in the Vatican museum?
Bức pieta có được trưng bày trong bảo tàng Vatican không?
Từ "pieta" có nguồn gốc từ tiếng Ý, mang nghĩa là "nỗi đau" hoặc "sự thương xót". Trong nghệ thuật, "pieta" đề cập đến tác phẩm điêu khắc hoặc tranh vẽ miêu tả Đức Mẹ Maria ôm xác Chúa Giê-su sau khi Ngài bị xử án. Đây là một chủ đề phổ biến trong nghệ thuật Phục hưng, thể hiện nỗi buồn và sự mất mát. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Từ "pietà" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pietas", có nghĩa là lòng hiếu thảo, lòng tôn kính và sự vĩ đại. "pietà" dùng để chỉ hình ảnh Đức Mẹ Maria ôm xác Chúa Giêsu trong nghệ thuật Kitô giáo. Thuật ngữ này gắn liền với các tác phẩm nổi tiếng như "Pietà" của Michelangelo, thể hiện nỗi đau và tình yêu thương. Ý nghĩa hiện đại của từ này vẫn giữ nguyên cảm xúc sâu sắc và sự tôn kính trong bối cảnh tôn giáo và nghệ thuật.
Từ "pieta" là một thuật ngữ nghệ thuật, thể hiện cảnh Đức Mẹ Mary ôm xác Chúa Giêsu sau khi Ngài bị đóng đinh. Trong phần thi Nghe, Đọc, Viết và Nói của IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về nghệ thuật hoặc văn hóa tôn giáo. Trong các ngữ cảnh khác, "pieta" thường được đề cập trong các tác phẩm nghệ thuật, nhất là hội họa và điêu khắc của các nghệ sĩ như Michelangelo, thường được sử dụng trong các bình luận về di sản văn hóa và các nghiên cứu nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp