Bản dịch của từ Pieta trong tiếng Việt

Pieta

Noun [U/C]

Pieta (Noun)

pieɪtˈɑ
pɪɛtˈɑ
01

Một bức tượng trưng bày cảnh đức maria than khóc trước xác chết của chúa giêsu, đặc biệt hiện nay là một bức tượng được điêu khắc bằng đá cẩm thạch hoặc đồng, như của michelangelo.

A representation of mary mourning over the dead body of jesus now especially such a representation sculpted in marble or bronze as by michelangelo.

Ví dụ

The pieta by Michelangelo is a stunning work of art.

Bức pieta của Michelangelo là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.

Many people do not understand the meaning of the pieta.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của bức pieta.

Is the pieta displayed in the Vatican museum?

Bức pieta có được trưng bày trong bảo tàng Vatican không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pieta cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pieta

Không có idiom phù hợp