Bản dịch của từ Piggy bank trong tiếng Việt

Piggy bank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piggy bank(Noun)

pˈɪgi bæŋk
pˈɪgi bæŋk
01

Hộp đựng dùng để đựng tiền xu hoặc tiền.

A container used to save coins or money.

Ví dụ
02

Một phép ẩn dụ để tiết kiệm tiền hoặc tài nguyên.

A metaphor for saving money or resources.

Ví dụ
03

Biểu tượng của sự tiết kiệm hoặc thanh đạm.

A symbol of thrift or frugality.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh