Bản dịch của từ Pillow slip trong tiếng Việt

Pillow slip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pillow slip (Noun)

pˈɪloʊ slˈɪp
pˈɪloʊ slˈɪp
01

Một miếng vải vuông, thường dùng để trang trí, để lót dưới gối.

A square piece of cloth often decorative for placing under a pillow.

Ví dụ

She bought a beautiful pillow slip for her new bedroom decor.

Cô ấy đã mua một vỏ gối đẹp cho trang trí phòng ngủ mới.

They do not sell pillow slips at the local thrift store.

Họ không bán vỏ gối ở cửa hàng đồ cũ địa phương.

Do you prefer a plain or patterned pillow slip for your bed?

Bạn thích vỏ gối trơn hay có họa tiết cho giường của bạn?

Pillow slip (Verb)

pˈɪloʊ slˈɪp
pˈɪloʊ slˈɪp
01

Đặt một chiếc gối lên trên gối.

To put a pillowslip on a pillow.

Ví dụ

I pillow slip my pillows before guests arrive for the party.

Tôi thay vỏ gối cho những cái gối trước khi khách đến dự tiệc.

She does not pillow slip her pillows for the family gathering.

Cô ấy không thay vỏ gối cho những cái gối trong buổi họp mặt gia đình.

Do you pillow slip your pillows before your friends visit?

Bạn có thay vỏ gối cho những cái gối trước khi bạn bè đến thăm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pillow slip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pillow slip

Không có idiom phù hợp