Bản dịch của từ Pilotage trong tiếng Việt

Pilotage

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pilotage (Noun)

pˈaɪlətɪdʒ
pˈaɪlətɪdʒ
01

Hành động hoặc quá trình điều hướng máy bay, tàu hoặc phương tiện khác.

The action or process of navigating an aircraft ship or other vehicle.

Ví dụ

The pilotage of the ship was crucial during the stormy weather.

Việc điều khiển con tàu rất quan trọng trong thời tiết bão tố.

Pilotage is not easy for inexperienced sailors and pilots.

Việc điều khiển không dễ dàng với những người đi biển và phi công thiếu kinh nghiệm.

Is pilotage essential for all types of vessels and aircraft?

Việc điều khiển có cần thiết cho tất cả các loại tàu và máy bay không?

Dạng danh từ của Pilotage (Noun)

SingularPlural

Pilotage

Pilotages

Pilotage (Noun Countable)

pˈaɪlətɪdʒ
pˈaɪlətɪdʒ
01

Phí hướng dẫn tàu thuyền.

A fee charged for guiding a vessel.

Ví dụ

The pilotage fee for large ships is often quite high.

Phí hướng dẫn cho tàu lớn thường rất cao.

They do not charge pilotage for small fishing boats.

Họ không thu phí hướng dẫn cho thuyền đánh cá nhỏ.

Is pilotage included in the shipping costs for cargo vessels?

Phí hướng dẫn có bao gồm trong chi phí vận chuyển hàng hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pilotage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pilotage

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.