Bản dịch của từ Pilotage trong tiếng Việt
Pilotage

Pilotage (Noun)
Hành động hoặc quá trình điều hướng máy bay, tàu hoặc phương tiện khác.
The action or process of navigating an aircraft ship or other vehicle.
The pilotage of the ship was crucial during the stormy weather.
Việc điều khiển con tàu rất quan trọng trong thời tiết bão tố.
Pilotage is not easy for inexperienced sailors and pilots.
Việc điều khiển không dễ dàng với những người đi biển và phi công thiếu kinh nghiệm.
Is pilotage essential for all types of vessels and aircraft?
Việc điều khiển có cần thiết cho tất cả các loại tàu và máy bay không?
Dạng danh từ của Pilotage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pilotage | Pilotages |
Pilotage (Noun Countable)
The pilotage fee for large ships is often quite high.
Phí hướng dẫn cho tàu lớn thường rất cao.
They do not charge pilotage for small fishing boats.
Họ không thu phí hướng dẫn cho thuyền đánh cá nhỏ.
Is pilotage included in the shipping costs for cargo vessels?
Phí hướng dẫn có bao gồm trong chi phí vận chuyển hàng hóa không?
Họ từ
"Pilotage" là một thuật ngữ trong ngành hàng hải và hàng không, chỉ về hoạt động hướng dẫn tàu thuyền hoặc máy bay vào và ra khỏi cảng hoặc khu vực bay một cách an toàn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể. Ở Anh, "pilotage" thường nhấn mạnh vai trò của người điều khiển tàu, trong khi ở Mỹ có thể chú trọng vào các quy định và quy trình liên quan đến hướng dẫn. Từ này còn có thể liên quan đến các công nghệ hỗ trợ điều hướng mới.
Từ "pilotage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pilotage", bắt nguồn từ tiếng Latin "pilotare", có nghĩa là "làm người lái tàu". Trong lịch sử hàng hải, "pilotage" chỉ việc hướng dẫn tàu thuyền khi vào hoặc ra khỏi cảng bởi các thuyền trưởng có kinh nghiệm. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực hàng không và các ngành vận tải khác, đề cập đến việc điều khiển tàu bay hoặc phương tiện khác qua những khu vực khó khăn. Sự phát triển này phản ánh tính liên tục của thuật ngữ từ lĩnh vực hàng hải sang những ứng dụng hiện đại hơn.
Từ "pilotage" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh chuyên ngành hàng không và hàng hải, "pilotage" chỉ việc điều khiển tàu thuyền bởi các thủy thủ hay phi công, liên quan trực tiếp đến dẫn đường và chỉ huy. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin để chỉ đạo điều hành dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp