Bản dịch của từ Pin-fire trong tiếng Việt

Pin-fire

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pin-fire (Adjective)

pɪn faɪɚ
pɪn faɪɚ
01

Chỉ định một dạng hộp đạn cho súng nạp đạn ở khóa nòng, được bắn bằng lực đẩy chốt bằng búa của ổ khóa vào viên đạn.

Designating a form of cartridge for a breechloading gun fired by a pin thrust by the hammer of the lock into the fulminate.

Ví dụ

The pin-fire cartridge was used in many old hunting rifles.

Viên đạn pin-fire đã được sử dụng trong nhiều khẩu súng săn cũ.

Modern guns do not use pin-fire cartridges anymore.

Súng hiện đại không còn sử dụng viên đạn pin-fire nữa.

Did you know about the pin-fire cartridges in historical firearms?

Bạn có biết về viên đạn pin-fire trong súng cổ không?

Pin-fire (Noun)

pɪn faɪɚ
pɪn faɪɚ
01

Một hộp đạn hoặc súng bắn pin.

A pinfire cartridge or gun.

Ví dụ

The pin-fire gun was popular in the 19th century.

Súng pin-fire rất phổ biến vào thế kỷ 19.

Many collectors do not value pin-fire cartridges today.

Nhiều nhà sưu tập không đánh giá cao đạn pin-fire ngày nay.

Is the pin-fire gun still used in modern shooting sports?

Súng pin-fire có còn được sử dụng trong thể thao bắn súng hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pin-fire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pin-fire

Không có idiom phù hợp