Bản dịch của từ Pin-pointed trong tiếng Việt
Pin-pointed

Pin-pointed (Verb)
The survey pin-pointed the main issues in social media usage.
Khảo sát đã xác định rõ các vấn đề chính trong việc sử dụng mạng xã hội.
They did not pin-pointed the exact cause of social unrest.
Họ đã không xác định được nguyên nhân chính xác của bất ổn xã hội.
Did the report pin-pointed the reasons for youth disengagement?
Báo cáo đã xác định được lý do khiến thanh niên không tham gia chưa?
Pin-pointed (Adjective)
Rõ ràng hoặc chính xác trong việc xác định hoặc mô tả một cái gì đó.
Clear or exact in identifying or describing something.
The report pin-pointed the main issues in social inequality clearly.
Báo cáo đã chỉ rõ các vấn đề chính trong bất bình đẳng xã hội.
The survey did not pin-pointed the reasons for social unrest effectively.
Khảo sát không chỉ rõ được lý do cho sự bất ổn xã hội.
Did the study pin-pointed the factors affecting community engagement?
Nghiên cứu đã chỉ rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia cộng đồng chưa?
Từ "pin-pointed" mang nghĩa là xác định chính xác hoặc chỉ ra một cách cụ thể. Đây là dạng động từ phân từ quá khứ của "pinpoint", thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học để mô tả việc nhận diện rõ ràng một vấn đề hoặc vị trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Mỹ thường ưa thích trong ngữ cảnh công nghệ hơn.
Từ "pin-pointed" có nguồn gốc từ sự kết hợp giữa "pin" và "pointed". "Pin" xuất phát từ tiếng Latin "pinna", có nghĩa là "cái châm", biểu thị sự cố định hay chỉ dấu. Còn "pointed" lại bắt nguồn từ tiếng Latin "punctatus", nghĩa là "châm chích", “điểm”. Ý nghĩa hiện tại của "pin-pointed", tức là việc xác định một điểm chính xác, phản ánh sự tập trung cao độ và tính chính xác, như khả năng của các đối tượng được "châm" hoặc chỉ dẫn đến.
Từ "pin-pointed" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó xuất hiện với tần suất thấp do tính chất cụ thể của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể thấy trong ngữ cảnh mô tả sự nhận diện cụ thể hoặc chính xác một vấn đề, đặc biệt trong các chủ đề nghiên cứu hoặc phân tích. Thường gặp trong các bài viết học thuật, báo cáo và thảo luận phân tích.