Bản dịch của từ Pince nez trong tiếng Việt
Pince nez

Pince nez (Noun)
My grandfather wore pince nez during social gatherings in the 1950s.
Ông tôi đã đeo kính pince nez trong các buổi họp mặt xã hội những năm 1950.
People no longer use pince nez for social events today.
Mọi người không còn sử dụng kính pince nez cho các sự kiện xã hội hôm nay.
Did your great-grandfather own a pince nez for social occasions?
Ông cố của bạn có sở hữu một chiếc kính pince nez cho các dịp xã hội không?
Từ “pince nez” chỉ một loại kính không có gọng, thường được đeo trên mũi, được đặc trưng bởi chiếc cầu mỏng và được giữ cố định bằng cách kẹp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, nhưng nguyên gốc tiếng Pháp. Phát âm của từ này có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, thể hiện qua âm sắc và ngữ điệu. “Pince nez” thường được liên kết với phong cách thời trang cổ điển và thường được coi là biểu tượng của sự trang trọng.
Từ "pince nez" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "pince" có nghĩa là kẹp và "nez" nghĩa là mũi. Cụm từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 và chỉ một loại kính gọng kẹp không có vành, thường được sử dụng để giữ trên mũi mà không cần gọng. Sự kết hợp này phản ánh chức năng thực tế của nó, liên kết trực tiếp với nghĩa hiện tại là một vật dụng hỗ trợ thị lực. Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ ngày nay cho thấy sự giao thoa giữa chức năng và thẩm mỹ.
Từ "pince nez" ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất cụ thể và ít phổ biến của nó. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, chỉ kính mắt không có càng, được cố định bằng một kẹp mũi. Sự sử dụng từ này chủ yếu thấy trong văn học, miêu tả phong cách thời trang của các nhân vật, hoặc khi thảo luận về phát triển của các thiết bị quang học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp