Bản dịch của từ Pinch hitter trong tiếng Việt

Pinch hitter

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinch hitter (Noun)

pˈɪntʃ hˈɪtɚ
pˈɪntʃ hˈɪtɚ
01

Một cầu thủ bóng chày được cử đến đánh bóng thay cho người đánh bóng theo lịch trình.

A baseball player who is sent in to bat in place of the scheduled batter.

Ví dụ

The coach sent in a pinch hitter to replace the injured player.

Hlv đã gửi vào một người thay thế để thay thế cầu thủ bị thương.

The team lost the game because the pinch hitter couldn't score.

Đội đã thua trận vì người thay thế không thể ghi điểm.

Did the pinch hitter manage to hit a home run in the game?

Liệu người thay thế có thể đánh được một cú ném ở trận đấu không?

Pinch hitter (Idiom)

01

Một sự thay thế hoặc thay thế.

A substitute or replacement.

Ví dụ

She was the pinch hitter when the main speaker got sick.

Cô ấy là người thay thế khi người phát biểu chính bị ốm.

There was no pinch hitter available for the impromptu presentation.

Không có người thay thế nào sẵn có cho bài thuyết trình tức thì.

Was he the pinch hitter for the group discussion last week?

Anh ấy có phải là người thay thế cho cuộc thảo luận nhóm tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinch hitter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinch hitter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.