Bản dịch của từ Pinch pleat trong tiếng Việt
Pinch pleat
Noun [U/C]

Pinch pleat(Noun)
pˈɪntʃ plˈit
pˈɪntʃ plˈit
Ví dụ
Ví dụ
03
Một kiểu gấp được sử dụng trong nhiều ứng dụng vải, bao gồm cả váy và bọc ghế.
A style of pleating used in various fabric applications, including skirts and upholstery.
Ví dụ
