Bản dịch của từ Pine cone trong tiếng Việt
Pine cone

Pine cone (Noun)
Cơ quan sinh sản của cây thông có chứa hạt.
A reproductive organ of pine trees that contains seeds.
I collected a pine cone during my nature walk.
Tôi đã thu thập một quả nụ thông trong chuyến dạo tự nhiên của mình.
She doesn't like the smell of pine cones.
Cô ấy không thích mùi của quả nụ thông.
Have you ever seen a pine cone up close?
Bạn đã từng nhìn thấy một quả nụ thông từ gần chưa?
The pine cone fell from the tree.
Quả thông rơi từ cây.
She didn't notice the pine cone on the ground.
Cô ấy không để ý đến quả thông trên đất.
Did you collect any pine cones during your nature walk?
Bạn có nhặt được quả thông nào trong chuyến dạo tự nhiên không?
I collected a beautiful pine cone for my nature-themed IELTS project.
Tôi đã thu thập một quả thông đẹp cho dự án IELTS về thiên nhiên.
Don't forget to mention the pine cone in your speaking test presentation.
Đừng quên nhắc đến quả thông trong bài thuyết trình thi nói của bạn.
Is it common to find pine cones in the forests near your home?
Có phổ biến tìm thấy quả thông trong các khu rừng gần nhà bạn không?
Cụm từ "pine cone" chỉ hình thức quả của cây thông, nơi chứa các hạt giống mà cây thông phát tán. Trong tiếng Anh Mỹ, "pine cone" được sử dụng rộng rãi và phổ biến. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự; tuy nhiên, có xu hướng sử dụng "pine cone" ít hơn. Dạng phát âm giữa hai phiên bản không có sự khác biệt lớn, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, từ này có thể mang ý nghĩa khác nhau liên quan đến địa lý và sinh thái học.
Từ "pine cone" bắt nguồn từ tiếng La tinh "pinna" có nghĩa là "lá" hoặc "mô", kết hợp với "conus" có nghĩa là "hình nón". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này chỉ hình dạng nón đặc trưng của quả thông, chứa hạt giống. Sự liên kết giữa hình dạng và chức năng sinh sản đã tạo nên ý nghĩa hiện tại của từ này, nhấn mạnh vai trò của quả thông trong quá trình sinh sản và phát triển của loài cây.
Từ "pine cone" (nên thông) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh phần đọc và viết liên quan đến sinh thái học hoặc mô tả thiên nhiên. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả về môi trường sống của cây thông, sinh sản của thực vật, hoặc trong các bài luận về vai trò của các yếu tố tự nhiên trong hệ sinh thái.