Bản dịch của từ Pinot trong tiếng Việt
Pinot

Pinot (Noun)
Pinot Noir is a popular grape variety in France.
Pinot Noir là một loại nho phổ biến tại Pháp.
She enjoys tasting different Pinot wines from various regions.
Cô ấy thích thưởng thức các loại rượu Pinot từ các vùng khác nhau.
Pinot grapes are used to make high-quality red wines.
Nho Pinot được sử dụng để sản xuất những loại rượu vang đỏ chất lượng cao.
Pinot Noir is a popular choice at social gatherings.
Pinot Noir là sự lựa chọn phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội.
She brought a bottle of Pinot to the dinner party.
Cô ấy mang theo một chai Pinot đến buổi tiệc tối.
The host served a variety of Pinots for the guests.
Chủ nhà phục vụ một loạt các loại rượu Pinot cho khách mời.
"Pinot" là một loại nho làm rượu có nguồn gốc từ vùng Burgundy, Pháp, được biết đến với khả năng sản xuất nhiều loại rượu vang khác nhau, chủ yếu là Pinot Noir, Pinot Gris và Pinot Blanc. Từ "Pinot" trong tiếng Anh không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, mặc dù có thể có sự khác nhau nhẹ trong cách phát âm và sử dụng cụ thể. Rượu vang từ nho Pinot thường có hương vị phức tạp và được ưa chuộng trên toàn thế giới.
Từ "pinot" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "pin", có nghĩa là cây thông. Trong ngữ cảnh rượu vang, "pinot" thường chỉ loại nho Pinot Noir và Pinot Grigio, được trồng phổ biến ở miền Bắc nước Pháp và nhiều nơi khác. Tên gọi này xuất phát từ hình dáng chùm nho nhỏ, giống như hình dáng của một chóp núi thông. Sự kết nối này không chỉ thể hiện đặc điểm vật lý mà còn nhấn mạnh tính cách độc đáo của hương vị rượu vang từ các giống nho này.
Từ "pinot" thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt liên quan đến rượu vang, như "pinot noir" và "pinot grigio". Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và nói, khi thảo luận về thực phẩm và đồ uống. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng có thể được tìm thấy trong các tình huống xã hội, cũng như các bài luận mô tả văn hóa ẩm thực hoặc các cuộc phỏng vấn về sở thích ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp