Bản dịch của từ Piping hot trong tiếng Việt

Piping hot

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piping hot (Idiom)

01

Rất nóng, đặc biệt về nhiệt độ.

Very hot, especially in temperature.

Ví dụ

The coffee was piping hot when served at the café.

Cà phê rất nóng khi được phục vụ tại quán.

The soup was not piping hot when I received it.

Súp không nóng khi tôi nhận được nó.

Is the pizza still piping hot after delivery?

Pizza còn nóng hổi sau khi giao hàng không?

The soup was piping hot at the charity event last night.

Súp rất nóng tại sự kiện từ thiện tối qua.

The coffee isn't piping hot; it's too cold to drink.

Cà phê không nóng; nó quá lạnh để uống.

02

Dùng để mô tả thực phẩm hoặc đồ uống được phục vụ ở nhiệt độ cao.

Used to describe food or drinks that are served at a high temperature.

Ví dụ

The coffee at the café was piping hot and very enjoyable.

Cà phê ở quán rất nóng và rất ngon.

The soup was not piping hot when I received it.

Súp không nóng khi tôi nhận được.

Is the tea still piping hot after thirty minutes?

Trà còn nóng sau ba mươi phút không?

The coffee at Starbucks was piping hot this morning.

Cà phê ở Starbucks sáng nay rất nóng.

The soup was not piping hot when I received it.

Súp không nóng khi tôi nhận được.

03

Thường ám chỉ điều gì đó vừa được nấu hoặc phục vụ tươi.

Often implies something just cooked or freshly served.

Ví dụ

The soup was piping hot when it arrived at the table.

Súp rất nóng khi nó được mang đến bàn.

The coffee is not piping hot; it has cooled down.

Cà phê không còn nóng; nó đã nguội.

Is the pizza piping hot when it gets delivered?

Pizza có nóng hổi khi được giao không?

The soup was piping hot when served at the community dinner.

Súp rất nóng khi được phục vụ tại bữa tối cộng đồng.

The coffee was not piping hot at the café yesterday.

Cà phê không nóng tại quán cà phê hôm qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piping hot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piping hot

Không có idiom phù hợp