Bản dịch của từ Pique my interest trong tiếng Việt
Pique my interest

Pique my interest (Idiom)
The charity event really piqued my interest last Saturday.
Sự kiện từ thiện đã thực sự kích thích sự quan tâm của tôi vào thứ Bảy vừa qua.
The lecture on climate change did not pique my interest at all.
Bài giảng về biến đổi khí hậu hoàn toàn không kích thích sự quan tâm của tôi.
Did the discussion about social media trends pique your interest yesterday?
Cuộc thảo luận về xu hướng mạng xã hội có kích thích sự quan tâm của bạn hôm qua không?
The documentary about climate change really piqued my interest last night.
Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu thực sự đã gây hứng thú cho tôi tối qua.
The social media posts did not pique my interest at all.
Các bài đăng trên mạng xã hội không hề gây hứng thú cho tôi.
Did the news article about poverty pique your interest yesterday?
Bài báo về nghèo đói có gây hứng thú cho bạn hôm qua không?
The new social app really piques my interest with its unique features.
Ứng dụng xã hội mới thực sự thu hút sự chú ý của tôi với các tính năng độc đáo.
Social media does not always pique my interest; sometimes it feels boring.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng thu hút sự chú ý của tôi; đôi khi nó cảm thấy nhàm chán.
What topics usually pique your interest during social discussions at school?
Những chủ đề nào thường thu hút sự chú ý của bạn trong các cuộc thảo luận xã hội ở trường?
"Cụm từ 'pique my interest' có nghĩa là kích thích sự tò mò hoặc sự quan tâm đối với một vấn đề, một ý tưởng hay một hoạt động nào đó. Trong bối cảnh sử dụng, 'pique' thường được dùng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng cụm tương tự như 'arouse my interest'. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách diễn đạt hơn là ý nghĩa; tuy nhiên, 'pique' ở tiếng Anh Mỹ phổ biến hơn trong văn viết.
Từ "pique" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "piquer", nghĩa là "châm", "đâm". Tiếng Pháp lại xuất phát từ gốc Latin "pīcāre", có nghĩa tương tự. Ban đầu, từ này liên quan đến hành động gây sự chú ý hoặc châm ngòi cảm xúc. Trong câu "pique my interest", nghĩa là khơi dậy sự tò mò hay sự quan tâm, phản ánh sự chuyển biến ngữ nghĩa từ cảm xúc đến động lực nhận thức trong sử dụng hiện đại.
Cụm từ "pique my interest" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và trong văn viết để diễn tả sự kích thích hoặc thu hút sự tò mò của một cá nhân về một chủ đề cụ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu trong các bài luận và tình huống thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến văn hóa, giáo dục hoặc kỹ năng thuyết trình.