Bản dịch của từ Pirling trong tiếng Việt

Pirling

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pirling (Adjective)

01

Của nước, gió v.v.: gợn sóng, xoáy tròn. hiếm sau đầu thế kỷ 17.

Of water wind etc rippling swirling rare after early 17th cent.

Ví dụ

The pirling water in the park attracts many visitors every summer.

Nước chảy lăn tăn trong công viên thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.

The river was not pirling last winter due to low temperatures.

Dòng sông không chảy lăn tăn mùa đông năm ngoái do nhiệt độ thấp.

Is the pirling water in the fountain soothing to you?

Nước chảy lăn tăn trong đài phun nước có làm bạn dễ chịu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pirling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pirling

Không có idiom phù hợp