Bản dịch của từ Pitchblende trong tiếng Việt

Pitchblende

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pitchblende (Noun)

pˈɪtʃblɛnd
pˈɪtʃblɛnd
01

Một dạng khoáng chất uraninite xuất hiện ở dạng khối màu nâu hoặc đen và chứa radium.

A form of the mineral uraninite occurring in brown or black masses and containing radium.

Ví dụ

The geologist discovered a large pitchblende deposit in the mine.

Nhà địa chất phát hiện một lớn khoáng vật pitchblende trong mỏ.

The pitchblende samples were sent to the lab for analysis.

Các mẫu pitchblende đã được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.

Pitchblende is known for its radioactive properties due to radium content.

Pitchblende nổi tiếng với tính chất phóng xạ do chứa radium.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pitchblende/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pitchblende

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.