Bản dịch của từ Pitchblende trong tiếng Việt
Pitchblende

Pitchblende (Noun)
The geologist discovered a large pitchblende deposit in the mine.
Nhà địa chất phát hiện một lớn khoáng vật pitchblende trong mỏ.
The pitchblende samples were sent to the lab for analysis.
Các mẫu pitchblende đã được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.
Pitchblende is known for its radioactive properties due to radium content.
Pitchblende nổi tiếng với tính chất phóng xạ do chứa radium.
Họ từ
Pitchblende, hay còn gọi là uraninite, là một khoáng chất chứa uranium, nổi bật với màu đen hoặc nâu sẫm và có độ sáng bóng cao. Đây là nguồn khoáng sản chính để sản xuất uranium, được sử dụng trong năng lượng hạt nhân và nghiên cứu khoa học. Về ngữ nghĩa, "pitchblende" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh mà không có biến thể khác trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, thuật ngữ này thường xuất hiện trong tài liệu khoa học và công nghiệp khai thác khoáng sản.
Pitchblende, hay urani oxide, có nguồn gốc từ từ tiếng Đức "Pitchblende", được ghép bởi hai từ "pitch" (nhựa) và "blende" (đá phiến). Từ "blende" bắt nguồn từ tiếng Latinh "blenda", ám chỉ đến đá khoáng không có giá trị kinh tế. Lịch sử của pitchblende gắn liền với việc phát hiện ra urani vào giữa thế kỷ 19, khi nó được công nhận là nguồn gốc chính của kim loại này. Ý nghĩa hiện tại của từ này được xác định bởi các thuộc tính phóng xạ và ứng dụng của urani trong năng lượng hạt nhân.
"Pitchblende" là một từ chuyên ngành được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực địa chất và hóa học, liên quan đến quặng uranium. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài thi IELTS là tương đối thấp, chủ yếu tập trung trong phần Listening và Reading, do nội dung mang tính khoa học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về vật liệu phóng xạ, khai thác khoáng sản, và nghiên cứu nguyên liệu hạt nhân.