Bản dịch của từ Radium trong tiếng Việt
Radium

Radium (Noun)
Radium is a rare radioactive metal used in radiotherapy treatments.
Radium là một kim loại phóng xạ hiếm được sử dụng trong điều trị xạ trị.
Avoid exposure to radium as it can be harmful to health.
Tránh tiếp xúc với radium vì nó có thể gây hại cho sức khỏe.
Is radium still used in modern radiotherapy techniques?
Liệu radium còn được sử dụng trong các kỹ thuật xạ trị hiện đại không?
Dạng danh từ của Radium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Radium | - |
Họ từ
Radium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Ra và số nguyên tử 88, thuộc nhóm kim loại kiềm thổ. Nó được phát hiện bởi Marie Curie và Pierre Curie vào năm 1898 và nổi tiếng với tính phóng xạ mạnh, đặc biệt là phát ra bức xạ alpha. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Radium từng được sử dụng trong y học và nhiên liệu, nhưng hiện nay đã bị hạn chế do độc tính cao.
Từ "radium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "radius", có nghĩa là "tia" hoặc "cột". Radium được phát hiện vào năm 1898 bởi Marie Curie và Pierre Curie trong quá trình nghiên cứu các chất phóng xạ. Tên gọi của nó phản ánh tính chất phát sáng và phát ra bức xạ của nguyên tố này. Ngày nay, radium chủ yếu được biết đến với vai trò trong y học và nghiên cứu khoa học, mặc dù nó cũng từng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm tiêu dùng.
Radium là một từ có sử dụng khá hiếm trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói liên quan đến chủ đề khoa học. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về đồng vị phóng xạ, y học hạt nhân và lịch sử nghiên cứu nguyên tử. Trong các lĩnh vực khác, radium thường được nhắc đến trong văn bản khoa học hoặc trong các tài liệu để chỉ ứng dụng của nó trong điều trị ung thư và các tác động sinh học của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp