Bản dịch của từ Radium trong tiếng Việt

Radium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radium (Noun)

ɹˈeɪdiəm
ɹˈeɪdiəm
01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 88, một kim loại phóng xạ hiếm thuộc dãy kiềm thổ. nó trước đây được sử dụng làm nguồn phóng xạ cho xạ trị.

The chemical element of atomic number 88 a rare radioactive metal of the alkaline earth series it was formerly used as a source of radiation for radiotherapy.

Ví dụ

Radium is a rare radioactive metal used in radiotherapy treatments.

Radium là một kim loại phóng xạ hiếm được sử dụng trong điều trị xạ trị.

Avoid exposure to radium as it can be harmful to health.

Tránh tiếp xúc với radium vì nó có thể gây hại cho sức khỏe.

Is radium still used in modern radiotherapy techniques?

Liệu radium còn được sử dụng trong các kỹ thuật xạ trị hiện đại không?

Dạng danh từ của Radium (Noun)

SingularPlural

Radium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radium

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.