Bản dịch của từ Uraninite trong tiếng Việt
Uraninite

Uraninite (Noun)
Uraninite is essential for producing nuclear energy in the United States.
Uraninite rất quan trọng để sản xuất năng lượng hạt nhân ở Hoa Kỳ.
Many people do not understand the importance of uraninite in society.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của uraninite trong xã hội.
Is uraninite affecting social policies on energy production in 2023?
Uraninite có ảnh hưởng đến chính sách xã hội về sản xuất năng lượng năm 2023 không?
Uraninite, hay còn gọi là uranité, là khoáng chất chính chứa uranium, thường được tìm thấy trong các mỏ uranium. Nó có công thức hóa học chủ yếu là UO2, nhưng cũng có thể chứa các nguyên tố khác như thorium. Trong tiếng Anh, uraninite được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách viết. Uraninite có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hạt nhân, như là nguồn nguyên liệu cho năng lượng.
Uraninite là một khoáng vật chứa uranium, có nguồn gốc từ từ "uranium", được bắt nguồn từ tiếng Latinh "uranus", chỉ hành tinh Uranus, được đặt theo tên của vị thần Hy Lạp Ouranos. Từ "uraninite" kết hợp tiền tố "uran-" với hậu tố "-ite", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "lithos", nghĩa là "đá". Trong lịch sử, uraninite đã được nghiên cứu sâu sắc về tính phóng xạ và vai trò quan trọng của nó trong ngành công nghiệp hạt nhân, điều này liên kết với ý nghĩa và cách sử dụng hiện tại của nó như một nguồn khai thác uranium.
Uraninite, hay còn gọi là uranothorite, là một khoáng chất chứa urani, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu địa chất và năng lượng hạt nhân. Trong kỳ thi IELTS, từ này không thường xuất hiện, chủ yếu trong phần đọc hoặc nghe khi thảo luận về địa chất hoặc ô nhiễm môi trường. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học và công nghiệp hạt nhân, liên quan đến khai thác và xử lý uranium nhằm sản xuất năng lượng.