Bản dịch của từ Uraninite trong tiếng Việt

Uraninite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uraninite (Noun)

jʊɹˈænənaɪt
jʊɹˈænənaɪt
01

Một khoáng chất màu đen, xám hoặc nâu bao gồm chủ yếu là uranium dioxide và là quặng chính của uranium.

A black grey or brown mineral which consists mainly of uranium dioxide and is the chief ore of uranium.

Ví dụ

Uraninite is essential for producing nuclear energy in the United States.

Uraninite rất quan trọng để sản xuất năng lượng hạt nhân ở Hoa Kỳ.

Many people do not understand the importance of uraninite in society.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của uraninite trong xã hội.

Is uraninite affecting social policies on energy production in 2023?

Uraninite có ảnh hưởng đến chính sách xã hội về sản xuất năng lượng năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uraninite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uraninite

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.