Bản dịch của từ Piton trong tiếng Việt
Piton

Piton (Noun)
The climber used a piton to secure his rope on Everest.
Người leo núi đã sử dụng một piton để cố định dây của mình trên Everest.
Many climbers do not carry pitons when hiking in social groups.
Nhiều người leo núi không mang theo piton khi đi bộ trong nhóm xã hội.
Did you see the piton fixed in that rock during the climb?
Bạn có thấy piton được gắn vào tảng đá đó trong suốt chuyến leo núi không?
Piton là thuật ngữ dùng để chỉ một loại thiết bị leo núi, thường làm bằng kim loại, có dạng hình chóp và được cố định vào vách đá để tạo điểm tựa cho người leo. Từ "piton" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm, viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh thể thao cụ thể, "piton" có thể được thay thế bằng các thuật ngữ khác như "anchor" ở Mỹ.
Từ "piton" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "piton" trong tiếng Latinh medieval, có nghĩa là "móc sắt" hoặc "đinh đóng". Trong lĩnh vực leo núi, "piton" được sử dụng để chỉ các dụng cụ kim loại được cắm vào đá để tạo điểm giữ hoặc bảo vệ cho người leo. Sự phát triển này phản ánh việc áp dụng các kỹ thuật an toàn trong thể thao leo núi, giữ nguyên ý nghĩa về sự bám chắc và ổn định của từ gốc.
Từ "piton" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến leo núi, thể thao mạo hiểm hoặc du lịch. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao trong các bài thuyết trình học thuật phổ quát, nhưng nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các thiết bị an toàn hoặc kỹ thuật trong leo núi. Ngoài ra, từ "piton" còn được sử dụng trong các tình huống thực tiễn khi mô tả các hoạt động ngoài trời hoặc huấn luyện thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp