Bản dịch của từ Pittite trong tiếng Việt

Pittite

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pittite(Adjective)

pˈɪtaɪt
pˈɪtaɪt
01

Của hoặc liên quan đến (các chính sách của) William Pitt 'the Elder', hoặc con trai ông ta là William Pitt 'the Younger'.

Of or relating to the policies of William Pitt the Elder or his son William Pitt the Younger.

Ví dụ

Pittite(Noun)

pˈɪtaɪt
pˈɪtaɪt
01

Một người ủng hộ (các chính sách của) William Pitt 'the Elder', hoặc con trai ông, William Pitt 'the Younger'.

A supporter of the policies of William Pitt the Elder or his son William Pitt the Younger.

Ví dụ
02

Một khán giả chiếm một vị trí trong sân khấu.

A spectator who occupies a place in the pit of a theatre.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh