Bản dịch của từ Pittite trong tiếng Việt

Pittite

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pittite (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến (các chính sách của) william pitt 'the elder', hoặc con trai ông ta là william pitt 'the younger'.

Of or relating to the policies of william pitt the elder or his son william pitt the younger.

Ví dụ

The pittite policies improved trade during the 18th century in England.

Các chính sách pittite đã cải thiện thương mại vào thế kỷ 18 ở Anh.

Pittite reforms did not benefit all social classes equally in Britain.

Các cải cách pittite không mang lại lợi ích cho tất cả các tầng lớp xã hội ở Anh.

Were the pittite policies effective in reducing poverty in London?

Các chính sách pittite có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở London không?

Pittite (Noun)

01

Một người ủng hộ (các chính sách của) william pitt 'the elder', hoặc con trai ông, william pitt 'the younger'.

A supporter of the policies of william pitt the elder or his son william pitt the younger.

Ví dụ

The pittite group supported economic reforms in the 18th century.

Nhóm pittite đã ủng hộ các cải cách kinh tế vào thế kỷ 18.

Many pittites did not agree with the proposed tax increases.

Nhiều pittite không đồng ý với các đề xuất tăng thuế.

Are you a pittite who supports William Pitt's policies?

Bạn có phải là pittite ủng hộ các chính sách của William Pitt không?

02

Một khán giả chiếm một vị trí trong sân khấu.

A spectator who occupies a place in the pit of a theatre.

Ví dụ

The pittite enjoyed the show from the front row seats.

Người xem thích thú chương trình từ hàng ghế đầu.

No pittite was allowed to use their phones during the performance.

Không có người xem nào được phép sử dụng điện thoại trong buổi biểu diễn.

Is the pittite responsible for maintaining silence during the play?

Người xem có trách nhiệm giữ im lặng trong suốt vở kịch không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pittite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pittite

Không có idiom phù hợp