Bản dịch của từ Pixel trong tiếng Việt
Pixel

Pixel (Noun)
The photo was clear, every pixel was sharp.
Bức ảnh rõ ràng, mỗi pixel đều sắc nét.
She disliked the pixelated image quality in the presentation.
Cô ấy không thích chất lượng hình ảnh bị pixel trong bài thuyết trình.
How many pixels are in the new social media logo?
Có bao nhiêu pixel trong logo mạng xã hội mới?
Dạng danh từ của Pixel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pixel | Pixels |
Từ "pixel" (viết tắt của "picture element") chỉ đơn vị nhỏ nhất của hình ảnh số, thường được sử dụng trong đồ họa máy tính và hiển thị. Một bức ảnh kỹ thuật số được cấu thành bởi hàng triệu pixel, mỗi pixel mang một màu sắc và thông tin ánh sáng riêng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pixel" được viết giống nhau và phát âm gần như tương đương, tuy nhiên, trong một số cách sử dụng, tiếng Anh Anh có thể dùng từ "picture element" ít hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "pixel" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "picture element", trong đó "pix" lấy từ "picture" và "el" từ "element". Thuật ngữ này được tạo ra vào những năm 1960 khi công nghệ hình ảnh số bắt đầu phát triển. Pixel thể hiện đơn vị nhỏ nhất trong hình ảnh kỹ thuật số, kết nối trực tiếp với ý nghĩa hiện tại của nó, về cấu trúc và thành phần của hình ảnh điện tử, nhấn mạnh sự quan trọng của pixel trong công nghệ đồ họa và truyền thông hiện đại.
Từ "pixel" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có nhiều nội dung liên quan đến công nghệ và hình ảnh. Trong Writing và Speaking, từ này cũng được sử dụng phổ biến khi thảo luận về đồ họa máy tính, thiết kế web, hoặc các xu hướng công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, "pixel" thường được nhắc đến trong lĩnh vực nhiếp ảnh, truyền thông số và phát triển phần mềm, thể hiện vai trò quan trọng trong việc hiển thị hình ảnh và thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp