Bản dịch của từ Place trust in trong tiếng Việt
Place trust in

Place trust in (Phrase)
People place trust in close friends for support.
Mọi người tin tưởng vào bạn thân để được hỗ trợ.
Children place trust in their parents for guidance.
Trẻ em tin tưởng vào bố mẹ để được hướng dẫn.
Patients place trust in doctors for medical advice.
Bệnh nhân tin tưởng vào bác sĩ để được tư vấn y tế.
Cụm từ "place trust in" có nghĩa là tin tưởng hoặc giao phó sự tin cậy cho ai đó hoặc điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện lòng tin vào khả năng hoặc ý định của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa tương tự nhau, nhưng trong thực tế có thể có sự khác biệt về cách nhấn âm trong một số từ liên quan. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc khi bàn về mối quan hệ giữa các bên.
Cụm từ "place trust in" có nguồn gốc từ tiếng Latin, thể hiện từ "fidere", có nghĩa là "tin tưởng". Từ "fidere" phát triển thành nhiều từ trong tiếng Anh liên quan đến lòng tin, như "faith", "confide", và "fidelity". Qua lịch sử, lòng tin đã trở thành một yếu tố thiết yếu trong mối quan hệ giữa con người, giúp xây dựng sự kết nối và tương tác xã hội. Ở hiện tại, cụm từ này chỉ việc đặt niềm tin vào một cá nhân hoặc tổ chức, thể hiện sự giao phó và kỳ vọng.
Cụm từ "place trust in" xuất hiện tương đối ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong bối cảnh IELTS, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về sự tín nhiệm trong mối quan hệ cá nhân hoặc trong các bài luận về sự tin cậy của các nguồn thông tin. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, như khi nói về lòng tin trong mối quan hệ gia đình hoặc bạn bè, thể hiện sự nhấn mạnh vào khía cạnh tin tưởng lẫn nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
