Bản dịch của từ Placebo trong tiếng Việt
Placebo

Placebo (Noun)
Một loại thuốc hoặc thủ thuật được kê toa vì lợi ích tâm lý cho bệnh nhân hơn là vì bất kỳ tác dụng sinh lý nào.
A medicine or procedure prescribed for the psychological benefit to the patient rather than for any physiological effect.
The doctor gave the patient a placebo to ease anxiety.
Bác sĩ đã cho bệnh nhân một loại thuốc giảm căng thẳng.
Some people believe in the power of placebos in healing.
Một số người tin vào sức mạnh của thuốc giả.
Research shows that placebos can have a positive impact on health.
Nghiên cứu cho thấy rằng thuốc giả có thể ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe.
Họ từ
Thuật ngữ "placebo" chỉ đến một điều trị không có hoạt chất dược lý nhưng được dùng để làm yên lòng bệnh nhân hoặc để so sánh trong các nghiên cứu lâm sàng. Trong bối cảnh nghiên cứu, placebo có thể là một viên thuốc, dung dịch hay phương pháp điều trị giả. Sự khác biệt về ngữ cảnh giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở sự nhấn mạnh trong phát âm, nhưng bản thân nghĩa và cách sử dụng thì không thay đổi đáng kể.
Từ "placebo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "placere", có nghĩa là "làm vừa lòng" hoặc "vui thích". Trong thế kỷ 14, "placebo" được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ những lời cầu nguyện hay hành động thỏa đáng trước Chúa. Đến thế kỷ 18, thuật ngữ này được áp dụng trong y học để chỉ phương pháp điều trị không có hiệu quả thực sự nhưng mang lại cảm giác thoải mái cho bệnh nhân. Sự chuyển mình này phản ánh rõ ràng mối liên hệ giữa ý thức chủ quan và hiệu ứng tâm lý trong điều trị.
Từ "placebo" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, vì những ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu y tế và tâm lý học. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các thí nghiệm lâm sàng hoặc hiệu ứng tâm lý đối với thuốc giả dược. Ngoài ra, "placebo" cũng phổ biến trong các bài viết khoa học, khiến cho việc hiểu biết về thuật ngữ này trở thành điều cần thiết cho học viên trong bối cảnh học thuật và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất