Bản dịch của từ Placebo trong tiếng Việt

Placebo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Placebo (Noun)

pləsˈiboʊ
pləsˈiboʊ
01

Một loại thuốc hoặc thủ thuật được kê toa vì lợi ích tâm lý cho bệnh nhân hơn là vì bất kỳ tác dụng sinh lý nào.

A medicine or procedure prescribed for the psychological benefit to the patient rather than for any physiological effect.

Ví dụ

The doctor gave the patient a placebo to ease anxiety.

Bác sĩ đã cho bệnh nhân một loại thuốc giảm căng thẳng.

Some people believe in the power of placebos in healing.

Một số người tin vào sức mạnh của thuốc giả.

Research shows that placebos can have a positive impact on health.

Nghiên cứu cho thấy rằng thuốc giả có thể ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/placebo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Placebo

Không có idiom phù hợp