Bản dịch của từ Placed into orbit trong tiếng Việt

Placed into orbit

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Placed into orbit (Idiom)

01

Để phóng hoặc gửi một vật thể vào một quỹ đạo cụ thể xung quanh một hành tinh hoặc thiên thể.

To launch or send an object into a particular orbit around a planet or celestial body.

Ví dụ

The satellite was placed into orbit around Earth last Saturday.

Vệ tinh đã được đưa vào quỹ đạo quanh Trái Đất vào thứ Bảy vừa qua.

The government did not place the new satellite into orbit this month.

Chính phủ đã không đưa vệ tinh mới vào quỹ đạo trong tháng này.

Was the satellite successfully placed into orbit during the launch?

Vệ tinh có được đưa vào quỹ đạo thành công trong buổi phóng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Placed into orbit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Placed into orbit

Không có idiom phù hợp