Bản dịch của từ Placed into orbit trong tiếng Việt
Placed into orbit
Placed into orbit (Idiom)
The satellite was placed into orbit around Earth last Saturday.
Vệ tinh đã được đưa vào quỹ đạo quanh Trái Đất vào thứ Bảy vừa qua.
The government did not place the new satellite into orbit this month.
Chính phủ đã không đưa vệ tinh mới vào quỹ đạo trong tháng này.
Was the satellite successfully placed into orbit during the launch?
Vệ tinh có được đưa vào quỹ đạo thành công trong buổi phóng không?
Cụm từ "placed into orbit" thường chỉ hành động đưa một vật thể, chẳng hạn như vệ tinh, vào quỹ đạo xung quanh Trái Đất hoặc một thiên thể khác. Về mặt ngữ nghĩa, "placed" là quá khứ của động từ "place", có nghĩa là đặt hay bố trí, và "orbit" chỉ quỹ đạo. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "placed into orbit" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với từ "orbita" có nghĩa là "quỹ đạo" hoặc "vòng tròn". Từ "place" phát sinh từ tiếng Latinh "locare", có nghĩa là "đặt" hoặc "định vị". Cụm từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của công nghệ không gian và nhu cầu định vị vệ tinh trong không gian. Nghĩa hiện tại của cụm từ này gắn liền với việc sắp xếp các đối tượng vào quỹ đạo nhất định quanh một thiên thể.
Cụm từ "placed into orbit" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, với tần suất tương đối cao, do liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ, như du hành vũ trụ và vệ tinh. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về việc phóng vệ tinh, tàu vũ trụ, cũng như trong các nghiên cứu về không gian, nơi cần mô tả quá trình đưa các thiết bị vào quỹ đạo xung quanh Trái Đất hoặc hành tinh khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp