Bản dịch của từ Placement test trong tiếng Việt

Placement test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Placement test (Noun)

01

Một cuộc kiểm tra hoặc đánh giá để xác định trình độ kiến thức hoặc kỹ năng của một người trong một lĩnh vực cụ thể.

An examination or evaluation to determine a persons level of knowledge or skill in a particular area.

Ví dụ

Many students take a placement test before joining the English course.

Nhiều sinh viên làm bài kiểm tra xếp lớp trước khi tham gia khóa học tiếng Anh.

The placement test does not assess students' social skills effectively.

Bài kiểm tra xếp lớp không đánh giá hiệu quả kỹ năng xã hội của sinh viên.

Is the placement test mandatory for all new students in the program?

Bài kiểm tra xếp lớp có bắt buộc cho tất cả sinh viên mới trong chương trình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Placement test cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Placement test

Không có idiom phù hợp