Bản dịch của từ Plagiary trong tiếng Việt
Plagiary
Plagiary (Noun)
(cổ) kẻ đạo văn.
The student was accused of plagiary in her research paper.
Sinh viên bị cáo buộc đạo văn trong bài nghiên cứu của cô.
Many do not recognize plagiary as a serious academic crime.
Nhiều người không coi đạo văn là một tội ác học thuật nghiêm trọng.
Is plagiary common among high school students in America?
Đạo văn có phổ biến trong số học sinh trung học ở Mỹ không?
The police arrested a notorious plagiary in downtown Los Angeles yesterday.
Cảnh sát đã bắt một kẻ bắt cóc nổi tiếng ở trung tâm Los Angeles hôm qua.
Many people do not believe in the existence of a plagiary today.
Nhiều người không tin vào sự tồn tại của một kẻ bắt cóc ngày nay.
Is the plagiary still active in our neighborhood, or has he left?
Liệu kẻ bắt cóc còn hoạt động trong khu phố của chúng ta không?
Tội trộm cắp văn học; đạo văn.
The crime of literary theft plagiarism.
Plagiary is a serious issue in modern academic institutions.
Plagiary là một vấn đề nghiêm trọng trong các cơ sở học thuật hiện đại.
Many students do not understand the consequences of plagiary.
Nhiều sinh viên không hiểu hậu quả của plagiary.
Is plagiary common among high school students in the United States?
Plagiary có phổ biến trong số học sinh trung học ở Hoa Kỳ không?
Plagiary (Adjective)
(cổ) đạo văn.
Plagiary acts harm the integrity of social research in universities.
Hành vi đạo văn gây tổn hại đến tính toàn vẹn của nghiên cứu xã hội trong các trường đại học.
Plagiary is not tolerated in academic writing at Harvard University.
Đạo văn không được chấp nhận trong viết học thuật tại Đại học Harvard.
Is plagiary common among students in social science courses?
Đạo văn có phổ biến trong sinh viên các khóa học khoa học xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp