Bản dịch của từ Plagiarism trong tiếng Việt
Plagiarism

Plagiarism(Noun)
(không đếm được) Sao chép ý tưởng, văn bản hoặc tác phẩm sáng tạo khác của người khác và coi đó là của riêng mình, đặc biệt là không được phép; đạo văn.
Uncountable Copying of another persons ideas text or other creative work and presenting it as ones own especially without permission plagiarizing.
(không đếm được) Văn bản hoặc công việc khác phát sinh từ hành động này.
Uncountable Text or other work resulting from this act.
Dạng danh từ của Plagiarism (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Plagiarism | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Plagiarism (vi phạm bản quyền) là hành vi sao chép hoặc sử dụng tác phẩm, ý tưởng, hoặc thông tin của người khác mà không có sự cho phép hoặc không ghi rõ nguồn gốc, dẫn đến sự hiểu lầm về quyền sở hữu trí tuệ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng người nói tiếng Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau. Plagiarism có thể bao gồm việc sao chép văn bản, hình ảnh, hoặc dữ liệu và thường bị coi là hành vi không đạo đức trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp.
Từ "plagiarism" xuất phát từ gốc Latin "plagiare", có nghĩa là "cướp" hoặc "đánh cắp". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ hành động sao chép văn bản hoặc ý tưởng của người khác mà không ghi rõ nguồn gốc. Sự kết hợp giữa nghĩa thô bạo của việc cướp và hành vi gian lận trí tuệ đã khắc họa rõ nét bản chất của đạo văn trong các lĩnh vực học thuật và sáng tạo hiện nay.
Từ "plagiarism" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về đạo đức học thuật và vai trò của nguyên bản. Trong phần Reading, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết liên quan đến giáo dục và nghiên cứu. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, ví dụ như trong các khóa học về viết luận hay nghiên cứu, khi đề cập đến hành vi sao chép ý tưởng mà không trích dẫn nguồn gốc.
Họ từ
Plagiarism (vi phạm bản quyền) là hành vi sao chép hoặc sử dụng tác phẩm, ý tưởng, hoặc thông tin của người khác mà không có sự cho phép hoặc không ghi rõ nguồn gốc, dẫn đến sự hiểu lầm về quyền sở hữu trí tuệ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng người nói tiếng Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau. Plagiarism có thể bao gồm việc sao chép văn bản, hình ảnh, hoặc dữ liệu và thường bị coi là hành vi không đạo đức trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp.
Từ "plagiarism" xuất phát từ gốc Latin "plagiare", có nghĩa là "cướp" hoặc "đánh cắp". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ hành động sao chép văn bản hoặc ý tưởng của người khác mà không ghi rõ nguồn gốc. Sự kết hợp giữa nghĩa thô bạo của việc cướp và hành vi gian lận trí tuệ đã khắc họa rõ nét bản chất của đạo văn trong các lĩnh vực học thuật và sáng tạo hiện nay.
Từ "plagiarism" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về đạo đức học thuật và vai trò của nguyên bản. Trong phần Reading, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết liên quan đến giáo dục và nghiên cứu. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, ví dụ như trong các khóa học về viết luận hay nghiên cứu, khi đề cập đến hành vi sao chép ý tưởng mà không trích dẫn nguồn gốc.
