Bản dịch của từ Plagiarism trong tiếng Việt

Plagiarism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plagiarism (Noun)

plˈeidʒɚˌɪzəm
plˈeidʒəɹˌɪzəm
01

(không đếm được) sao chép ý tưởng, văn bản hoặc tác phẩm sáng tạo khác của người khác và coi đó là của riêng mình, đặc biệt là không được phép; đạo văn.

Uncountable copying of another persons ideas text or other creative work and presenting it as ones own especially without permission plagiarizing.

Ví dụ

Plagiarism is a serious offense in academia and can lead to expulsion.

Vi phạm bản quyền là một tội danh nghiêm trọng trong giới học thuật và có thể dẫn đến bị đuổi học.

The student was caught for plagiarism after copying a research paper.

Học sinh bị bắt vì vi phạm bản quyền sau khi sao chép một bài nghiên cứu.

Plagiarism can damage a person's reputation and credibility in society.

Vi phạm bản quyền có thể làm hại danh tiếng và uy tín của một người trong xã hội.

02

(không đếm được) văn bản hoặc công việc khác phát sinh từ hành động này.

Uncountable text or other work resulting from this act.

Ví dụ

Plagiarism is a serious issue in academic writing.

Vi phạm bản quyền là một vấn đề nghiêm trọng trong viết văn học thuật.

The teacher caught a student committing plagiarism in the essay.

Giáo viên bắt gặp một học sinh vi phạm bản quyền trong bài luận.

The consequences of plagiarism can be severe, including expulsion.

Hậu quả của vi phạm bản quyền có thể nghiêm trọng, bao gồm bị đuổi học.

03

(đếm được) ví dụ về đạo văn.

Countable the instance of plagiarism.

Ví dụ

The plagiarism in the student's essay was evident.

Việc sao chép trong bài luận của sinh viên rõ ràng.

The professor detected plagiarism in the research paper.

Giáo sư phát hiện ra việc sao chép trong bài nghiên cứu.

The consequences of plagiarism can be severe in academia.

Hậu quả của việc sao chép có thể nghiêm trọng trong giới học thuật.

Dạng danh từ của Plagiarism (Noun)

SingularPlural

Plagiarism

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plagiarism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plagiarism

Không có idiom phù hợp