Bản dịch của từ Plagiarism trong tiếng Việt
Plagiarism
Plagiarism (Noun)
(không đếm được) sao chép ý tưởng, văn bản hoặc tác phẩm sáng tạo khác của người khác và coi đó là của riêng mình, đặc biệt là không được phép; đạo văn.
Uncountable copying of another persons ideas text or other creative work and presenting it as ones own especially without permission plagiarizing.
Plagiarism is a serious offense in academia and can lead to expulsion.
Vi phạm bản quyền là một tội danh nghiêm trọng trong giới học thuật và có thể dẫn đến bị đuổi học.
The student was caught for plagiarism after copying a research paper.
Học sinh bị bắt vì vi phạm bản quyền sau khi sao chép một bài nghiên cứu.
Plagiarism can damage a person's reputation and credibility in society.
Vi phạm bản quyền có thể làm hại danh tiếng và uy tín của một người trong xã hội.
(không đếm được) văn bản hoặc công việc khác phát sinh từ hành động này.
Uncountable text or other work resulting from this act.
Plagiarism is a serious issue in academic writing.
Vi phạm bản quyền là một vấn đề nghiêm trọng trong viết văn học thuật.
The teacher caught a student committing plagiarism in the essay.
Giáo viên bắt gặp một học sinh vi phạm bản quyền trong bài luận.
The consequences of plagiarism can be severe, including expulsion.
Hậu quả của vi phạm bản quyền có thể nghiêm trọng, bao gồm bị đuổi học.
The plagiarism in the student's essay was evident.
Việc sao chép trong bài luận của sinh viên rõ ràng.
The professor detected plagiarism in the research paper.
Giáo sư phát hiện ra việc sao chép trong bài nghiên cứu.
The consequences of plagiarism can be severe in academia.
Hậu quả của việc sao chép có thể nghiêm trọng trong giới học thuật.
Dạng danh từ của Plagiarism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plagiarism | - |
Họ từ
Plagiarism (vi phạm bản quyền) là hành vi sao chép hoặc sử dụng tác phẩm, ý tưởng, hoặc thông tin của người khác mà không có sự cho phép hoặc không ghi rõ nguồn gốc, dẫn đến sự hiểu lầm về quyền sở hữu trí tuệ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng người nói tiếng Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau. Plagiarism có thể bao gồm việc sao chép văn bản, hình ảnh, hoặc dữ liệu và thường bị coi là hành vi không đạo đức trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp.
Từ "plagiarism" xuất phát từ gốc Latin "plagiare", có nghĩa là "cướp" hoặc "đánh cắp". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ hành động sao chép văn bản hoặc ý tưởng của người khác mà không ghi rõ nguồn gốc. Sự kết hợp giữa nghĩa thô bạo của việc cướp và hành vi gian lận trí tuệ đã khắc họa rõ nét bản chất của đạo văn trong các lĩnh vực học thuật và sáng tạo hiện nay.
Từ "plagiarism" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về đạo đức học thuật và vai trò của nguyên bản. Trong phần Reading, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết liên quan đến giáo dục và nghiên cứu. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, ví dụ như trong các khóa học về viết luận hay nghiên cứu, khi đề cập đến hành vi sao chép ý tưởng mà không trích dẫn nguồn gốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp