Bản dịch của từ Planont trong tiếng Việt

Planont

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Planont (Noun)

01

Một bào tử, giao tử hoặc hợp tử có khả năng di động; đặc biệt là giai đoạn vận động của một số động vật nguyên sinh microsporidian hoặc phycomycetes.

A motile spore gamete or zygote especially the motile stage of certain microsporidian protozoans or phycomycetes.

Ví dụ

The planont moves quickly to find a suitable host for reproduction.

Planont di chuyển nhanh chóng để tìm nơi phù hợp cho sinh sản.

Many people do not know about the role of planonts in ecology.

Nhiều người không biết về vai trò của planont trong hệ sinh thái.

Do planonts contribute to the spread of diseases in social environments?

Planont có góp phần vào sự lây lan bệnh tật trong môi trường xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Planont cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Planont

Không có idiom phù hợp