Bản dịch của từ Plasterwork trong tiếng Việt

Plasterwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plasterwork (Noun)

plˈæstɚwɝk
plˈæstəɹwɝɹk
01

Thạch cao là một phần bên trong của tòa nhà, đặc biệt là phủ lên bề mặt tường hoặc tạo thành các hình khối và hoa văn trang trí.

Plaster as part of the interior of a building especially covering the surface of a wall or formed into decorative shapes and patterns.

Ví dụ

The plasterwork in the community center was beautifully designed and colorful.

Công trình thạch cao trong trung tâm cộng đồng được thiết kế đẹp và đầy màu sắc.

The old library does not have any plasterwork on its walls.

Thư viện cũ không có công trình thạch cao nào trên tường.

Did the new school building include traditional plasterwork in its design?

Tòa nhà trường mới có bao gồm công trình thạch cao truyền thống trong thiết kế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plasterwork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plasterwork

Không có idiom phù hợp