Bản dịch của từ Plasterwork trong tiếng Việt
Plasterwork

Plasterwork (Noun)
Thạch cao là một phần bên trong của tòa nhà, đặc biệt là phủ lên bề mặt tường hoặc tạo thành các hình khối và hoa văn trang trí.
Plaster as part of the interior of a building especially covering the surface of a wall or formed into decorative shapes and patterns.
The plasterwork in the community center was beautifully designed and colorful.
Công trình thạch cao trong trung tâm cộng đồng được thiết kế đẹp và đầy màu sắc.
The old library does not have any plasterwork on its walls.
Thư viện cũ không có công trình thạch cao nào trên tường.
Did the new school building include traditional plasterwork in its design?
Tòa nhà trường mới có bao gồm công trình thạch cao truyền thống trong thiết kế không?
Plasterwork là thuật ngữ chỉ các công trình hoặc thiết kế được làm từ thạch cao, thường gặp trong kiến trúc nội thất và ngoại thất. Nó bao gồm các kỹ thuật như đắp, chạm khắc hoặc tạo hình trên bề mặt thạch cao. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về tính nghệ thuật và trang trí so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "plasterwork" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plastrare", nghĩa là "lát" hoặc "bọc". Cách dùng này xuất phát từ việc sử dụng vữa (plaster) trong xây dựng, nơi nó được dùng để bọc và trang trí bề mặt tường. Trong lịch sử, plasterwork đã trở thành một yếu tố quan trọng trong kiến trúc và nghệ thuật trang trí, đặc biệt trong các công trình Baroque và Rococo, kết nối với ý nghĩa hiện tại về các cấu trúc trang trí làm từ vữa.
Từ "plasterwork" không phải là từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh xây dựng và kiến trúc, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các công trình trang trí bằng thạch cao, như tường, trần nhà hoặc các chi tiết nghệ thuật. Nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về bảo tồn di sản văn hóa hoặc kiến trúc cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp