Bản dịch của từ Plasticizing trong tiếng Việt
Plasticizing

Plasticizing (Verb)
Làm cái gì đó dẻo hoặc dẻo hơn, đặc biệt bằng cách thêm hóa chất hoặc đun nóng nó trên nhiệt độ nóng chảy và sau đó làm nguội nó.
To make something plastic or more plastic especially by adding chemicals or by heating it above its melting temperature and then cooling it.
Manufacturers are plasticizing materials to improve recycling processes in 2023.
Các nhà sản xuất đang làm cho vật liệu dẻo hơn để cải thiện quy trình tái chế vào năm 2023.
They are not plasticizing the waste properly, causing environmental issues.
Họ không làm cho rác thải dẻo đúng cách, gây ra vấn đề môi trường.
Are companies plasticizing products to meet new social standards?
Các công ty có đang làm cho sản phẩm dẻo hơn để đáp ứng tiêu chuẩn xã hội mới không?
Họ từ
Thuật ngữ "plasticizing" chỉ quá trình làm mềm hoặc tạo tính linh hoạt cho các vật liệu, thường là nhựa, nhằm cải thiện khả năng gia công và ứng dụng của chúng. Từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nhựa và hóa học. Ở cả Anh và Mỹ, "plasticizing" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng đôi khi có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, khi mà Anh có xu hướng sử dụng nhiều thuật ngữ kỹ thuật hơn trong các tài liệu công nghiệp.
Từ "plasticizing" xuất phát từ gốc Latin "plasticus", có nghĩa là "dễ uốn, dễ tạo hình", được hình thành từ từ "plastica" có nghĩa là "hình thức". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ khả năng của vật liệu có thể biến đổi hình dạng dưới tác động vật lý. Ngày nay, "plasticizing" ám chỉ quá trình làm cho một chất liệu trở nên dẻo hơn, dễ dàng uốn nắn, ứng dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp nhựa và xây dựng.
Từ "plasticizing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Trong các bài kiểm tra viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến kỹ thuật vật liệu, công nghiệp hoặc môi trường. Từ này thường được dùng trong các nghiên cứu về hóa học, kỹ thuật xây dựng, và công nghệ vật liệu để chỉ quá trình làm mềm vật liệu nhằm cải thiện tính năng sử dụng của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



