Bản dịch của từ Platelets trong tiếng Việt

Platelets

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platelets (Noun Countable)

plˈeɪtləts
plˈeɪtləts
01

Những mảnh tế bào nhỏ trong máu giúp máu lưu thông bình thường và ngăn ngừa chảy máu.

Tiny cell fragments in the blood that help the blood to flow properly and prevent bleeding.

Ví dụ

Platelets help prevent excessive bleeding during social events like weddings.

Tiểu cầu giúp ngăn ngừa chảy máu quá mức trong các sự kiện xã hội như đám cưới.

Platelets do not control blood flow at social gatherings effectively.

Tiểu cầu không kiểm soát dòng chảy máu trong các buổi gặp mặt xã hội một cách hiệu quả.

How do platelets affect blood flow during social activities?

Tiểu cầu ảnh hưởng đến dòng chảy máu trong các hoạt động xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/platelets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Platelets

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.