Bản dịch của từ Platelets trong tiếng Việt
Platelets

Platelets (Noun Countable)
Platelets help prevent excessive bleeding during social events like weddings.
Tiểu cầu giúp ngăn ngừa chảy máu quá mức trong các sự kiện xã hội như đám cưới.
Platelets do not control blood flow at social gatherings effectively.
Tiểu cầu không kiểm soát dòng chảy máu trong các buổi gặp mặt xã hội một cách hiệu quả.
How do platelets affect blood flow during social activities?
Tiểu cầu ảnh hưởng đến dòng chảy máu trong các hoạt động xã hội như thế nào?
Họ từ
Tiểu cầu (platelets) là các tế bào máu nhỏ, không có nhân, có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và bảo vệ cơ thể khỏi chảy máu. Trong tiếng Anh, từ "platelet" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ giữa trọng âm và ngữ điệu của người nói ở hai vùng này.
Từ "platelets" có nguồn gốc từ tiếng Latin "platus", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "mỏng". Thời kỳ đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cấu trúc hình dạng mỏng. Trong ngữ cảnh sinh học, "platelets" ám chỉ những tế bào nhỏ trong máu, có chức năng chính là tham gia vào quá trình đông máu. Sự kết nối giữa hình dáng và chức năng của chúng thể hiện rõ ràng qua cái tên, phản ánh đặc điểm hình thể và vai trò của tế bào này trong bảo vệ cơ thể.
Từ "platelets" (tiểu cầu) thường xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề sức khỏe và sinh học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các đoạn văn hoặc bài nói về hệ tuần hoàn và các quá trình sinh lý liên quan. Ở phần Viết và Nói, thí sinh có thể gặp câu hỏi về chức năng của tiểu cầu trong cơ thể người, ví dụ như vai trò của chúng trong quá trình đông máu. Ngoài ra, "platelets" còn xuất hiện trong các bài báo khoa học và y học, liên quan đến nghiên cứu về các bệnh lý liên quan đến máu.