Bản dịch của từ Platen trong tiếng Việt
Platen

Platen (Noun)
Con lăn hình trụ trong máy đánh chữ dùng để giữ giấy.
The cylindrical roller in a typewriter against which the paper is held.
The platen in the typewriter ensures the paper stays in place.
Cylindrical roller trên máy đánh chữ giữ cho giấy đứng yên.
The old typewriter needed a new platen for smoother paper feeding.
Máy đánh chữ cũ cần một platen mới để giấy trượt mượt hơn.
The technician replaced the worn-out platen in the typewriter.
Kỹ thuật viên thay platen cũ trong máy đánh chữ bị mòn.
The platen in the printing press ensures clear text on paper.
Bảng kẹp trong máy in đảm bảo văn bản rõ ràng trên giấy.
The damaged platen caused delays in the printing of invitations.
Bảng kẹp hỏng gây trễ trong việc in thiệp mời.
The technician fixed the platen to resume the printing process.
Kỹ thuật viên sửa bảng kẹp để tiếp tục quá trình in.
Họ từ
Từ "platen" thường chỉ bề mặt phẳng trong các thiết bị in ấn, nơi giấy được tiếp xúc với mực in. Trong tiếng Anh, "platen" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Trong in ấn, "platen" có thể chỉ bề mặt của máy in hoặc bề mặt của máy đánh chữ, đóng vai trò quan trọng trong quá trình in.
Từ "platen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plata", có nghĩa là "tấm phẳng" hoặc "tấm kim loại". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngành in ấn để chỉ một bề mặt phẳng dùng để giữ và ép mực lên giấy. Qua thời gian, "platen" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ các bề mặt phẳng khác trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật, như máy in hay máy cắt. Sự kết nối này phản ánh chức năng chính của từ: một bề mặt hỗ trợ cho hoạt động sản xuất hoặc tái tạo.
Từ "platen" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó là thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực in ấn và chế tạo máy móc. Bên ngoài ngữ cảnh thi IELTS, "platen" được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp, ám chỉ tới bề mặt phẳng của máy in hoặc máy móc, nơi mà vật liệu được xử lý hoặc in ấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp