Bản dịch của từ Platforming trong tiếng Việt

Platforming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platforming (Noun)

plˈætfɔɹmɨŋ
plˈætfɔɹmɨŋ
01

Hành động của "nền tảng"; một ví dụ về điều này.

The action of platform an instance of this.

Ví dụ

Many influencers are platforming their ideas on social media today.

Nhiều người có ảnh hưởng đang truyền bá ý tưởng của họ trên mạng xã hội hôm nay.

Not everyone is platforming their opinions on public forums.

Không phải ai cũng truyền bá ý kiến của họ trên các diễn đàn công cộng.

Is she platforming her charity work effectively on Instagram?

Cô ấy có đang truyền bá công việc từ thiện của mình hiệu quả trên Instagram không?

Platforming is essential for social media success.

Platforming là cần thiết cho thành công trên mạng xã hội.

Ignoring platforming strategies can hinder online visibility.

Bỏ qua chiến lược platforming có thể làm trở ngại cho hiện diện trực tuyến.

02

Nhãn hiệu cho: quy trình cải cách dầu mỏ sử dụng chất xúc tác bạch kim.

A trademark for a process for reforming petroleum using a platinum catalyst.

Ví dụ

Platforming improves gasoline quality by removing impurities during refining.

Platforming cải thiện chất lượng xăng bằng cách loại bỏ tạp chất trong tinh chế.

Platforming does not affect the overall efficiency of the refinery process.

Platforming không ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể của quy trình lọc dầu.

Is platforming essential for modern petroleum refining techniques?

Platforming có cần thiết cho các kỹ thuật lọc dầu hiện đại không?

Platforming is a popular method in refining petroleum products.

Platforming là một phương pháp phổ biến trong việc chế biến sản phẩm dầu.

Not all refineries utilize platforming due to its high cost.

Không phải tất cả các nhà máy lọc dầu sử dụng platforming vì chi phí cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/platforming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] However, if I use a mapping like Google Maps, it's much easier for me [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
[...] Distance learning through an online is provided for students as an option to replace traditional classroom at many universities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
[...] In many universities, distance learning through an online is provided for students as an option to replace traditional classrooms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] As a highly motivated student planning to study abroad, I believe your institution would provide an excellent for my academic pursuits [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Platforming

Không có idiom phù hợp