Bản dịch của từ Platforming trong tiếng Việt
Platforming

Platforming (Noun)
Many influencers are platforming their ideas on social media today.
Nhiều người có ảnh hưởng đang truyền bá ý tưởng của họ trên mạng xã hội hôm nay.
Not everyone is platforming their opinions on public forums.
Không phải ai cũng truyền bá ý kiến của họ trên các diễn đàn công cộng.
Is she platforming her charity work effectively on Instagram?
Cô ấy có đang truyền bá công việc từ thiện của mình hiệu quả trên Instagram không?
Platforming is essential for social media success.
Platforming là cần thiết cho thành công trên mạng xã hội.
Ignoring platforming strategies can hinder online visibility.
Bỏ qua chiến lược platforming có thể làm trở ngại cho hiện diện trực tuyến.
Platforming improves gasoline quality by removing impurities during refining.
Platforming cải thiện chất lượng xăng bằng cách loại bỏ tạp chất trong tinh chế.
Platforming does not affect the overall efficiency of the refinery process.
Platforming không ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể của quy trình lọc dầu.
Is platforming essential for modern petroleum refining techniques?
Platforming có cần thiết cho các kỹ thuật lọc dầu hiện đại không?
Platforming is a popular method in refining petroleum products.
Platforming là một phương pháp phổ biến trong việc chế biến sản phẩm dầu.
Not all refineries utilize platforming due to its high cost.
Không phải tất cả các nhà máy lọc dầu sử dụng platforming vì chi phí cao.
"Platforming" là một thuật ngữ đang trở nên phổ biến trong bối cảnh internet và truyền thông xã hội, chỉ hành động cung cấp một nền tảng hoặc không gian cho chất lượng nội dung nhất định, thường liên quan đến việc hỗ trợ hoặc khuếch đại quan điểm, ý tưởng, hoặc sản phẩm của một cá nhân hoặc tổ chức. Thuật ngữ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi đề cập đến việc nâng cao ý tưởng gây tranh cãi hoặc phân biệt, với sự phê bình từ các nhóm đấu tranh xã hội.
Từ "platforming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to platform", bắt nguồn từ từ "platform", có xuất xứ từ tiếng Pháp cổ "plateforme", nghĩa là "mặt phẳng". Trong bối cảnh hiện đại, "platforming" thường được sử dụng để chỉ hành động nâng cao hoặc hỗ trợ một ai đó, cụ thể là trên các nền tảng mạng xã hội. Ý nghĩa này phản ánh xu hướng kết nối và tạo điều kiện cho việc chia sẻ ý tưởng hoặc quan điểm, phù hợp với nguồn gốc liên quan đến việc tạo ra không gian hơn là vật chất.
Từ "platforming" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp nền tảng cho các hoạt động xã hội, giao tiếp trực tuyến hoặc sự trình bày thông tin. Ở các môi trường khác, từ này phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nơi mô tả việc phát triển hoặc sử dụng nền tảng kỹ thuật số để tương tác và chia sẻ nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



