Bản dịch của từ Platysma trong tiếng Việt

Platysma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platysma (Noun)

01

Một tấm sợi cơ rộng kéo dài từ xương đòn đến góc hàm.

A broad sheet of muscle fibres extending from the collar bone to the angle of the jaw.

Ví dụ

The platysma helps express emotions during social interactions at parties.

Cơ platysma giúp biểu đạt cảm xúc trong các tương tác xã hội tại bữa tiệc.

Many people do not know about the platysma and its function.

Nhiều người không biết về cơ platysma và chức năng của nó.

Is the platysma important for social communication and facial expressions?

Cơ platysma có quan trọng cho giao tiếp xã hội và biểu cảm khuôn mặt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Platysma cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Platysma

Không có idiom phù hợp