Bản dịch của từ Play_back trong tiếng Việt
Play_back

Play_back (Verb)
We will play back the interview with Sarah from last week.
Chúng tôi sẽ phát lại cuộc phỏng vấn với Sarah từ tuần trước.
They do not play back the recordings of community meetings anymore.
Họ không phát lại các bản ghi của các cuộc họp cộng đồng nữa.
Will you play back the video from the charity event?
Bạn có phát lại video từ sự kiện từ thiện không?
Play_back (Noun)
The play back feature helped us review the meeting from yesterday.
Chức năng phát lại đã giúp chúng tôi xem lại cuộc họp hôm qua.
The play back feature does not work on my new phone.
Chức năng phát lại không hoạt động trên điện thoại mới của tôi.
Does the play back feature include video recordings as well?
Chức năng phát lại có bao gồm các bản ghi video không?
Họ từ
Từ "playback" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ quá trình phát lại âm thanh hoặc hình ảnh đã được ghi lại. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ âm thanh và video. Trong tiếng Anh Anh, "playback" có thể đề cập đến việc phát lại một đoạn video hoặc nhạc cụ thể, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể mở rộng thành các khía cạnh kỹ thuật hơn như phát lại trong sản xuất phim hoặc truyền hình. Cách phát âm giữa hai phiên bản tiếng Anh hầu như không khác biệt, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "playback" có nguồn gốc từ động từ "play", xuất phát từ tiếng Latin "plagiare", có nghĩa là "đánh, chơi". "Back" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc", mang nghĩa là "phía sau". Kết hợp lại, "playback" ám chỉ hành động phát lại âm thanh hoặc hình ảnh, thường trong ngữ cảnh công nghệ âm thanh và video. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ ghi chép và phát lại, cho phép người dùng truy cập lại nội dung đã được ghi.
Từ "playback" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng để chỉ việc nghe lại đoạn ghi âm. Trong phần Đọc, "playback" thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ và truyền thông. Tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm báo cáo truyền hình, âm nhạc và các ứng dụng đa phương tiện, nơi người dùng thường cần tính năng nghe lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp