Bản dịch của từ Playa trong tiếng Việt
Playa
Playa (Noun)
The playa in Death Valley is extremely dry and vast.
Playa ở Death Valley rất khô cằn và rộng lớn.
There are no rivers in the playa near Las Vegas.
Không có sông nào trong playa gần Las Vegas.
Is the playa in your area suitable for camping?
Playa trong khu vực của bạn có phù hợp để cắm trại không?
Từ "playa" trong tiếng Anh có nghĩa là một vùng đất thấp, thường là một hồ khô cạn hoặc bãi cát ở những khu vực sa mạc, nơi chỉ hình thành một lớp bùn hoặc muối khi có nước nhưng thường xuyên khô hạn. Trong bối cảnh này, từ "playa" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản viết khác trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, “playa” thường không được sử dụng phổ biến và có thể bị thay thế bằng các thuật ngữ khác như "dry lake" hoặc "saline flat".
Từ "playa" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "bãi biển" hoặc "bãi cát". Tiếng Tây Ban Nha bắt nguồn từ gốc Latin "plagia", có nghĩa là "bãi". Trong ngữ cảnh địa lý, "playa" được sử dụng để chỉ những vùng đất bằng phẳng, thường khô ráo và trống trải, tạo thành từ các quá trình xói mòn và lắng đọng. Sự phát triển ngữ nghĩa này từ khái niệm vùng đất đến những bãi cát ven biển phản ánh mối liên kết mạnh mẽ giữa thiên nhiên và hoạt động của con người.
Từ "playa" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Speaking, nơi thiên về ngữ cảnh hàng ngày hơn là từ vựng chuyên ngành. Trong khi đó, "playa" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, nghiên cứu địa lý hoặc mô tả các khu vực sa mạc và đồng cỏ tại Mỹ Latinh. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về môi trường, du lịch hay phong cách sống của cộng đồng địa phương, tạo nên sự liên kết giữa con người và thiên nhiên.