Bản dịch của từ Player piano trong tiếng Việt
Player piano

Player piano (Noun)
The player piano entertained guests at the Johnson family reunion last summer.
Đàn piano tự động đã giải trí cho khách tại buổi họp mặt gia đình Johnson mùa hè vừa qua.
The player piano did not work during the party last weekend.
Đàn piano tự động đã không hoạt động trong bữa tiệc cuối tuần trước.
Did the player piano play music at the community center event yesterday?
Đàn piano tự động có chơi nhạc tại sự kiện trung tâm cộng đồng hôm qua không?
Player piano (Idiom)
Một người, đặc biệt là một nghệ sĩ biểu diễn hoặc người chơi thể thao, người có nhiều kỹ năng hoặc tài năng.
A person especially a performer or sports player who has many skills or talents.
Maria is a player piano at community events, showcasing her many talents.
Maria là một người chơi piano tại các sự kiện cộng đồng, thể hiện nhiều tài năng của cô.
John is not a player piano; he struggles with public speaking.
John không phải là một người chơi piano; anh ấy gặp khó khăn khi nói trước công chúng.
Is Sarah considered a player piano in her local theater group?
Sarah có được coi là một người chơi piano trong nhóm kịch địa phương không?
Piano tự động, hay còn gọi là player piano, là một loại đàn piano có khả năng tự động phát nhạc thông qua một hệ thống cơ khí, thường sử dụng cuộn giấy có lỗ hoặc công nghệ điện tử. Loại đàn này phổ biến từ cuối thế kỷ 19 đến giữa thế kỷ 20. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi nó được gọi là "reproducing piano", nhấn mạnh khả năng tái tạo âm thanh chuyên nghiệp.
Âm từ "player piano" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "pianus", nghĩa là "nhẹ nhàng" hoặc "êm dịu". Trong thế kỷ 19, loại đàn piano tự động này được phát triển, cho phép người sử dụng thưởng thức âm nhạc mà không cần phải chơi đàn bằng tay. Sự kết hợp của công nghệ tự động hóa và nghệ thuật âm nhạc đã giúp "player piano" trở thành biểu tượng của sự phát triển trong lĩnh vực giải trí, phản ánh sự giao thoa giữa nghệ thuật và công nghệ.
"Player piano" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh IELTS, từ này chủ yếu liên quan đến thảo luận về âm nhạc hoặc công nghệ, nhưng không phổ biến trong các chủ đề thường gặp. Trong các tình huống khác, "player piano" thường xuất hiện trong các bối cảnh nghệ thuật, âm nhạc, và văn hóa, đặc biệt khi bàn về di sản âm nhạc cơ khí hoặc các loại nhạc cụ tự động, thể hiện sự phát triển kỹ thuật trong lĩnh vực âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp