Bản dịch của từ Pleonasm trong tiếng Việt
Pleonasm

Pleonasm (Noun)
His speech was full of pleonasm, making it hard to follow.
Bài phát biểu của anh ấy đầy phép lặp, khiến nó khó theo dõi.
The article does not contain any pleonasm; it is very concise.
Bài viết không chứa phép lặp nào; nó rất ngắn gọn.
Is pleonasm common in social media posts today?
Phép lặp có phổ biến trong các bài đăng trên mạng xã hội hôm nay không?
Họ từ
Pleonasm (từ pleonasm) là thuật ngữ chỉ sự sử dụng từ ngữ thừa thãi trong văn viết hoặc nói, nhằm nhấn mạnh ý nghĩa nhưng có thể dẫn đến sự không cần thiết trong giao tiếp. Ví dụ, cụm từ "tôi đã thấy tận mắt" là một pleonasm, vì "tận mắt" đã hàm ý sự quan sát trực tiếp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh và Mỹ về thuật ngữ này, nhưng cách thức sử dụng pleonasm có thể phổ biến hơn trong một số văn phong viết.
Từ "pleonasm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pleonazein", nghĩa là "thêm vào", kết hợp từ "pleon" (nhiều hơn) và "azein" (hành động). Trong lịch sử, pleonasm chỉ về việc sử dụng từ ngữ thừa thãi, diễn ra trong văn học và ngôn ngữ giao tiếp, dẫn đến sự lặp lại không cần thiết. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng trong phân tích ngữ nghĩa và phong cách, nhằm chỉ ra những diễn đạt không hiệu quả trong văn bản hoặc lời nói.
Từ "pleonasm" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc diễn đạt ý tưởng rõ ràng là ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về phong cách ngôn ngữ, cách dùng từ và sự lặp lại không cần thiết trong văn bản. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc hội thảo về ngôn ngữ học, phân tích văn chương, nhằm chỉ ra sự dư thừa trong cách biểu đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp