Bản dịch của từ Pliers trong tiếng Việt
Pliers

Pliers (Noun)
She used pliers to fix the community center's broken fence.
Cô ấy đã sử dụng kìm để sửa hàng rào hỏng của trung tâm cộng đồng.
He did not bring pliers to the neighborhood cleanup event.
Anh ấy đã không mang kìm đến sự kiện dọn dẹp khu phố.
Did you see the pliers at the local charity workshop?
Bạn có thấy kìm ở buổi workshop từ thiện địa phương không?
Họ từ
Kìm là một loại dụng cụ cầm tay được thiết kế để nắm, giữ hoặc thao tác các vật thể khác nhau. Chúng thường được sử dụng trong ngành cơ khí và điện tử. Trong tiếng Anh, "pliers" được sử dụng chung cho cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, các biến thể cụ thể như "needle-nose pliers" hay "slip-joint pliers" có thể khác nhau trong cách phát âm và cách dùng. Cả hai biến thể đều chung một ý nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cấu trúc hoặc cách sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định.
Từ "pliers" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pince", xuất phát từ từ Latinh "pincere" có nghĩa là "kẹp". Từ này ban đầu chỉ các dụng cụ dùng để nắm hoặc kẹp, phản ánh chức năng cơ bản của kìm. Trong tiếng Anh, "pliers" xuất hiện vào thế kỷ 14 với nghĩa là công cụ cầm nắm. Sự phát triển về hình dạng và chức năng của kìm đã làm cho từ này giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc kẹp, nắm và cắt vật liệu.
Từ "pliers" (kìm) xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong văn viết và nói, liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc thủ công. Trong ngữ cảnh khác, "pliers" thường được sử dụng trong các bài viết kỹ thuật, hướng dẫn sửa chữa hoặc mô tả công cụ trong các nghề như xây dựng và chế tạo. Tần suất sử dụng của từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với các hoạt động thực tế và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp