Bản dịch của từ Pliocene trong tiếng Việt
Pliocene
Noun [U/C]

Pliocene(Noun)
plˈaɪəʊsˌiːn
ˈpɫaɪəˌsin
01
Kỷ nguyên trong thang thời gian địa chất kéo dài từ khoảng 53 đến 26 triệu năm trước, đặc trưng bởi sự phát triển của nhiều loài động vật có vú hiện đại và sự làm mát của khí hậu.
The epoch in the geological timescale that extends from about 53 to 26 million years ago characterized by the development of many modern mammals and the climate cooling
Ví dụ
