Bản dịch của từ Pliocene trong tiếng Việt

Pliocene

Noun [U/C] Adjective

Pliocene (Noun)

01

Kỷ thứ năm của kỷ thứ ba, giữa thế miocen và thế pleistocene.

The fifth epoch of the tertiary period between the miocene and pleistocene epochs.

Ví dụ

The Pliocene epoch showed significant social changes in human behavior.

Thế Pliocene cho thấy những thay đổi xã hội quan trọng trong hành vi con người.

Social structures did not evolve much during the Pliocene epoch.

Cấu trúc xã hội không phát triển nhiều trong thế Pliocene.

What social developments occurred in the Pliocene epoch?

Những phát triển xã hội nào đã xảy ra trong thế Pliocene?

Pliocene (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị kỷ nguyên pliocen.

Relating to or denoting the pliocene epoch.

Ví dụ

The Pliocene period saw major social changes in human communities.

Thời kỳ Pliocene chứng kiến những thay đổi xã hội lớn trong cộng đồng con người.

Pliocene societies did not have advanced technology like today.

Các xã hội Pliocene không có công nghệ tiên tiến như ngày nay.

Did Pliocene cultures influence modern social structures significantly?

Các nền văn hóa Pliocene có ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc xã hội hiện đại không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pliocene

Không có idiom phù hợp