Bản dịch của từ Pliocene trong tiếng Việt
Pliocene
Pliocene (Noun)
The Pliocene epoch showed significant social changes in human behavior.
Thế Pliocene cho thấy những thay đổi xã hội quan trọng trong hành vi con người.
Social structures did not evolve much during the Pliocene epoch.
Cấu trúc xã hội không phát triển nhiều trong thế Pliocene.
What social developments occurred in the Pliocene epoch?
Những phát triển xã hội nào đã xảy ra trong thế Pliocene?
Pliocene (Adjective)
The Pliocene period saw major social changes in human communities.
Thời kỳ Pliocene chứng kiến những thay đổi xã hội lớn trong cộng đồng con người.
Pliocene societies did not have advanced technology like today.
Các xã hội Pliocene không có công nghệ tiên tiến như ngày nay.
Did Pliocene cultures influence modern social structures significantly?
Các nền văn hóa Pliocene có ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc xã hội hiện đại không?
Thế Pliocen (Pliocene) là một kỷ địa chất thuộc thời kỳ Tân Tạo (Neogene), kéo dài từ khoảng 5,3 triệu năm trước đến 2,6 triệu năm trước. Đây là giai đoạn đánh dấu sự phát triển của các loài động vật có vú hiện đại và sự mở rộng của các môi trường sống mới. Từ này không có sự khác biệt cơ bản giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm, nhưng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh địa chất và sinh thái học.
Từ "pliocene" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pliocenus", được hình thành từ hai thành phần "plio-" có nghĩa là "tương đối nhiều" và "cene" có nghĩa là "thời đại". Thời kỳ Pliocene, diễn ra khoảng 5.3 đến 2.6 triệu năm trước, là giai đoạn thứ ba trong hệ thống phân loại địa chất. Sự phát triển của động thực vật trong giai đoạn này cho thấy sự biến đổi khí hậu và địa hình, ảnh hưởng đến cấu trúc sinh thái hiện tại. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự mở rộng và phát triển của thời kỳ địa chất, được nghiên cứu trong lĩnh vực địa chất và sinh thái học.
Thế Pliocen là một thuật ngữ địa chất thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu về các thời kỳ địa chất trong phần thi Viết và Nói của IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao do tính chuyên môn của nó. Trong bài Đọc và Nghe, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các tài liệu về địa lý, khí hậu hoặc biến đổi môi trường. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các hội thảo khoa học và tài liệu học thuật liên quan đến địa chất.