Bản dịch của từ Pleistocene trong tiếng Việt
Pleistocene
Pleistocene (Adjective)
The Pleistocene era was characterized by multiple ice ages.
Thời kỳ Pleistocene được đặc trưng bởi nhiều kỳ băng hà.
There is little evidence of Pleistocene settlements in this region.
Không có nhiều bằng chứng về các khu định cư Pleistocene ở khu vực này.
Did the Pleistocene climate impact human migration patterns significantly?
Liệu khí hậu Pleistocene có ảnh hưởng đáng kể đến mô hình di cư của con người không?
Pleistocene (Noun)
The Pleistocene was a period of significant climate change.
Thời kỷ Pleistocene là thời kỳ có biến đổi khí hậu đáng kể.
Many fossils found in Pleistocene rocks provide valuable insights.
Nhiều hóa thạch được tìm thấy trong đá Pleistocene cung cấp thông tin quý giá.
Was the Pleistocene epoch characterized by multiple ice ages?
Thời kỷ Pleistocene có đặc điểm là nhiều kỳ băng hà không?