Bản dịch của từ Plunger trong tiếng Việt

Plunger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plunger (Noun)

plˈʌndʒɚ
plˈʌndʒəɹ
01

Một thanh dài, thường bằng gỗ có cao su ở một đầu, dùng để thông bồn rửa hoặc nhà vệ sinh bị tắc.

A long usually wooden stick with rubber at one end used for clearing blocked sinks or toilets.

Ví dụ

The plumber used a plunger to unclog the sink.

Thợ sửa ống dùng cái đẩy để thông rốn.

I couldn't find the plunger to fix the toilet.

Tôi không thể tìm thấy cái đẩy để sửa toilet.

Is the plunger in the bathroom or the kitchen?

Cái đẩy ở trong phòng tắm hay bếp?

Dạng danh từ của Plunger (Noun)

SingularPlural

Plunger

Plungers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plunger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plunger

Không có idiom phù hợp