Bản dịch của từ Plurality trong tiếng Việt
Plurality
Plurality (Noun)
In the election, John received a plurality of votes, winning the seat.
Trong cuộc bầu cử, John nhận được số phiếu nhiều nhất, thắng ghế.
The candidate did not achieve a plurality, losing to the runner-up.
Ứng cử viên không đạt được số phiếu nhiều nhất, thua đối thủ.
Did Sarah obtain a plurality in the recent city council election?
Sarah có nhận được số phiếu nhiều nhất trong cuộc bầu cử hội đồng thành phố không?
The plurality of cultures enriches our social experiences in America.
Sự đa dạng của các nền văn hóa làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta ở Mỹ.
A plurality of voices is not represented in the community meetings.
Nhiều tiếng nói không được đại diện trong các cuộc họp cộng đồng.
Is the plurality of opinions respected in local social discussions?
Liệu sự đa dạng ý kiến có được tôn trọng trong các cuộc thảo luận xã hội địa phương không?
Họ từ
Từ "plurality" có nghĩa chung là tình trạng có nhiều hơn một điều, hoặc nhiều hơn một phần của tổng thể. Trong bối cảnh chính trị, nó thường chỉ đến số phiếu bầu lớn nhất mà không cần đạt được tuyệt đối quá nửa. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong các tình huống liên quan đến bầu cử. Ở tiếng Anh Anh, mặc dù cũng được sử dụng, từ "majority" thường được ưa chuộng hơn trong các ngữ cảnh tương tự.
Từ "plurality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pluralitas", được hình thành từ "plurus", nghĩa là "nhiều". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để chỉ sự hiện diện của nhiều thứ hoặc cộng đồng. Qua thời gian, nghĩa của nó đã chuyển hướng để chỉ số lượng lớn hơn một trong một tập hợp, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị và xã hội, nơi nó biểu thị ý nghĩa đa dạng và sự chiếm ưu thế của một nhóm trong một bối cảnh tổng thể.
Từ "plurality" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi nó có thể liên quan đến các khái niệm về số lượng và sự đa dạng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự hiện diện của nhiều yếu tố khác nhau trong một nghiên cứu hoặc khảo sát. Ngoài ra, "plurality" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị và xã hội để diễn tả số lượng đại diện hoặc phiếu bầu lớn nhất trong các cuộc bầu cử, mà không cần thiết phải đạt yêu cầu tuyệt đối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp